- Từ điển Pháp - Việt
Purifiante
Xem thêm các từ khác
-
Purification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tẩy uế 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lọc trong; sự lọc; sự tinh chế Danh từ... -
Purificatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy uế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) khăn lau bình rượu lễ 1.4 Bình quán tẩy Tính từ Tẩy... -
Purifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết 1.2 Làm cho trong sáng 1.3 (tôn giáo) tẩy uế... -
Puriforme
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) (có) dạng mủ Tímh từ (y học) (có) dạng mủ -
Purin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) nước phân Danh từ giống đực (nông nghiệp) nước phân -
Purine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) purin Danh từ giống cái ( hóa học) purin -
Purique
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 ( hóa học) puric Tímh từ ( hóa học) puric -
Purisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thuần túy Danh từ giống đực Chủ nghĩa thuần túy -
Puriste
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Thuần túy chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa thuần túy Tímh từ Thuần túy chủ nghĩa Danh... -
Puritain
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) tín đồ Thanh giáo (ở Anh) 1.2 Người chặt chẽ về nguyên tắc 1.3 Tímh từ 1.4 (tôn giáo)... -
Puritaine
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) tín đồ Thanh giáo (ở Anh) 1.2 Người chặt chẽ về nguyên tắc 1.3 Tímh từ 1.4 (tôn giáo)... -
Puritainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu Thanh giáo 1.2 Chặt chẽ (về nguyên tắc) Phó từ Theo kiểu Thanh giáo Chặt chẽ (về nguyên... -
Puritanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) Thanh giáo 1.2 (nghĩa bóng) sự chặt chẽ về nguyên tắc Danh từ giống đực (tôn... -
Purot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) hố nước phân Danh từ giống đực (nông nghiệp) hố nước phân -
Purotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người cùng khổ Danh từ giống đực (thông tục) người cùng khổ -
Purpurase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) puapuraza Danh từ giống cái (sinh vật học) puapuraza -
Purpure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ban xuất huyết Danh từ giống đực (y học) ban xuất huyết -
Purpurin
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) đỏ tía Tímh từ (văn học) đỏ tía Des lèvres purpurines môi đỏ tía -
Purpurine
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) đỏ tía Tímh từ (văn học) đỏ tía Des lèvres purpurines môi đỏ tía -
Purpurique
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acide purpurque ) ( hóa) axit puapuric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.