- Từ điển Pháp - Việt
Pycnomètre
Danh từ giống đực
(vật lý học) tỷ khối kế
Xem thêm các từ khác
-
Pycnophylle
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (thực vật học) (có) lá dày Tímh từ (thực vật học) (có) lá dày -
Pycnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tụ sắc (nhân tế bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tụ sắc... -
Pycnospore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) (có) bào tử khoang Danh từ giống cái (thực vật học) (có) bào tử khoang -
Pycnostyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hàng cột sít nhau Danh từ giống đực (kiến trúc) hàng cột sít nhau -
Pygargue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ó biển Danh từ giống đực (động vật học) chim ó biển -
Pygidium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng đốt bụng cuối (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Pygmée
Danh từ giống đực Người chim chít, người lùn tè (nghĩa bóng) người tầm thường -
Pygopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi dính mông Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi dính mông -
Pygopagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng đôi dính mông Danh từ giống cái (y học) quái tượng đôi dính mông -
Pygopodes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số nhiều (động vật học) bộ chim lặn Danh từ giống cái Số nhiều (động vật học) bộ... -
Pyinkado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây căm xe Danh từ giống đực (thực vật học) cây căm xe -
Pyjama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pijama, quần áo ngủ 1.2 Quần phồng (của phụ nữ ấn Độ) Danh từ giống đực Pijama, quần... -
Pylore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học môn vị Danh từ giống đực (giải phẫu) học môn vị -
Pylorectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ môn vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ môn vị -
Pylorique
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pylore pylore Artère pylorique ) động mạch môn vị -
Pylorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) co thắt môn vị Danh từ giống đực (y học) co thắt môn vị -
Pyloroplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình môn vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình môn... -
Pylorospasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng co thắt môn vị Danh từ giống đực (y học) chứng co thắt môn vị -
Pylorotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở môn vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở môn vị -
Pyocyanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vị) pioxianin Danh từ giống cái (vị) pioxianin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.