Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pythagoricien

Mục lục

Tímh từ

pythagorisme
pythagorisme
Danh từ giống đực
Người theo thuyết Pi-ta-go

Xem thêm các từ khác

  • Pythagoricienne

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo thuyết Pi-ta-go Tímh từ pythagorisme pythagorisme Danh từ giống đực...
  • Pythagorique

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như pythagoricien Tímh từ (từ cũ, nghĩa cũ) như pythagoricien nombres pythagoriques (toán...
  • Pythagorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Pi-ta-go Danh từ giống đực Thuyết Pi-ta-go
  • Pythiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thời gian bốn năm (giữa) hai kỳ hội thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà) Danh...
  • Pythie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cô thầy bói 1.2 (sử học) bà đồng thờ thần A-pô-lông Danh từ giống cái (văn...
  • Pythien

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Xem pythie Tímh từ Xem pythie Apollon Pythien thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà
  • Pythienne

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Xem pythie Tímh từ Xem pythie Apollon Pythien thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà
  • Pythique

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Jeux pythiques ) (sử học) hội thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà (cổ Hy Lạp)
  • Python

    Mục lục 1 Bản mẫu:Python 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con trăn Bản mẫu:Python Danh từ giống đực (động...
  • Pythonisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cô thầy bói Danh từ giống cái (văn học) cô thầy bói
  • Pyurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái ra mủ Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra mủ
  • Pyxide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hộp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hộp (đựng đồ nữ trang, đựng bánh rượu...
  • Pyélite

    Danh từ giống cái (y học) viêm bể thận
  • Pyélonéphrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm thận, bể thận
  • Pâleur

    Danh từ giống cái Sự xanh xao, sự nhợt nhạt Pâleur du teint nước da xanh xao Màu nhạt, vẻ nhạt La pâleur du ciel màu nhạt của...
  • Pâlichon

    Tính từ (thân mật) hơi xanh xao
  • Pâmoison

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự ngây ngất, sự xỉu Tomber en pâmoison ngất đi
  • Pâque

    Danh từ giống cái Lễ quá hải (của người Do Thái khi ra khỏi Ai Cập)
  • Pâquerette

    Danh từ giống cái (thực vật học) cúc đầu xuân
  • Pâques

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ Phục sinh 2 Danh từ giống cái (số nhiều) 2.1 (Faire ses pâques) chịu lễ ban thánh thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top