- Từ điển Pháp - Việt
Quadragénaire
Mục lục |
Tính từ
Bốn chục tuổi
Danh từ
Người bốn chục tuổi
- épouser un quadragénaire
- lấy một người bốn chục tuổi
Xem thêm các từ khác
-
Quadragésimal
Tính từ (tôn giáo) (thuộc) tuần chay -
Quadrangle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình bốn góc Danh từ giống đực (toán học) hình bốn góc -
Quadrangulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bốn góc Tính từ (có) bốn góc Figure quadrangulaire hình bốn góc Pyramide quadrangulaire hình chóp đáy... -
Quadrangulairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành bốn góc Phó từ Thành bốn góc Pieu taillé quadrangulairement cọc đẽo thành bốn góc -
Quadrant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) góc phần tư, cung phần tư 1.2 ( số nhiều) góc tư Danh từ giống đực (toán... -
Quadrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính từ Danh từ giống đực cadrat cadrat Tính từ Aspect quadrat ) (thiên văn) vị trí góc vuông -
Quadratin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadratin cadratin -
Quadratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) bậc hai, toàn phương 1.2 (khoáng vật học) toàn phương Tính từ (toán học) bậc hai, toàn... -
Quadratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đường cầu phương Danh từ giống cái (sử học) đường cầu phương -
Quadrature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép cầu phương 1.2 (thiên văn) vị trí góc vuông 1.3 ( số nhiều) tuần trăng huyền... -
Quadrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) nhóm bốn (trong trò chơi ném hòn) Danh từ giống cái (thể dục thể thao)... -
Quadriceps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ bốn đầu đùi Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ bốn đầu đùi -
Quadrichromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự in bốn màu Danh từ giống cái Sự in bốn màu -
Quadricolore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ri đỏ đuôi Danh từ giống đực (động vật học) chim ri đỏ đuôi -
Quadricycle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe bốn bánh Danh từ giống đực Xe bốn bánh -
Quadridimensionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) bốn chiều Tính từ (theo) bốn chiều -
Quadridimensionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quadridimensionnel quadridimensionnel -
Quadriel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm bốn Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nhóm bốn -
Quadriennal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) bốn năm 1.2 Bốn năm một lần Tính từ (dài) bốn năm Plan quadriennal kế hoạch bốn năm Bốn năm... -
Quadriennale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quadriennal quadriennal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.