Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quatre-quarts

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Bánh đều bốn thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau)

Xem thêm các từ khác

  • Quatre-saisons

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Dâu tây bốn mùa Danh từ giống cái ( không đổi) Dâu tây bốn mùa
  • Quatre-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kỳ chay đầu mùa Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kỳ...
  • Quatre-vingt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi...
  • Quatre-vingtième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám mươi 1.2 Phần tám mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi 3 Danh từ giống...
  • Quatre-vingts

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi...
  • Quatre-épices

    Danh từ giống đực (không đổi) Cây đen gia vị (như nigelle)
  • Quatrillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu tỷ tỷ Danh từ giống đực Triệu tỷ tỷ
  • Quatrième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tư 2 Danh từ 2.1 Người thứ tư, cái thứ tư 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác tư, tầng năm 4 Danh từ...
  • Quatrièmement

    Phó từ Bốn là
  • Quattrocento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế kỷ 15 1.2 Trào lưu văn nghệ thế kỷ 15 (ý) Danh từ giống đực Thế kỷ 15 Trào lưu...
  • Quatuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tư Quatuor à cordes bộ tư đàn dây Quatuor...
  • Que

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà 1.2 Gì 2 Liên từ 2.1 Rằng 2.2 Thì; để; cứ; phải 2.3 Mà 2.4 Dù 3 Phó từ 3.1 Sao 3.2 Biết bao Đại...
  • Quechua

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa (ở Pê-ru) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa...
  • Quel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gì nào 1.2 Mấy 1.3 Biết mấy, xiết bao 1.4 Gì mà kỳ thế 2 Đại từ 2.1 Ai, cái nào Tính từ Gì nào...
  • Quelconque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kỳ, nào đó 1.2 Tầm thường 1.3 Phản nghĩa Remarquable Tính từ Bất kỳ, nào đó Un point quelconque...
  • Quelle

    Mục lục 1 Xem quel Xem quel
  • Quelqu'un

    Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu\'une, số nhiều giống cái quelques-unes) 1.1 Người nào, ai 2 Phản...
  • Quelqu'une

    Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un
  • Quelque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nào, nào đó 1.2 Một ít, một vài, một số 2 Phó từ 2.1 Khoảng chừng 2.2 (cho dù)... đến mấy Tính...
  • Quelquefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần Phó từ Đôi khi (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top