- Từ điển Pháp - Việt
Récalcitrant
Mục lục |
Tính từ
ương ngạnh, ngoan cố
- Caractère récalcitrant
- tính ương ngạnh
Danh từ giống đực
Kẻ ương ngạnh, kẻ ngoan cố
Phản nghĩa
Docile soumis souple [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Récapitulatif
Tính từ Thâu tóm, nhắc lại Tổng hợp Tableau récapitulatif bảng tổng hợp -
Récapitulation
Danh từ giống cái Sự thâu tóm, sự nhắc lại Sự tổng hợp récapitulation ontogénétique (sinh vật học) sự nhắc lại trong... -
Récapituler
Ngoại động từ Thâu tóm Tổng hợp, ôn lại Récapituler sa journée tổng hợp công việc trong ngày -
Récemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mới đây, mới rồi 2 Phản nghĩa 2.1 Anciennement autrefois jadis [[]] Phó từ Mới đây, mới rồi Cela est... -
Récence
Danh từ giống cái (tâm lý học) tính mới mẻ Effet de la récence dans un apprentissage ảnh hưởng của tính mới mẻ trong việc... -
Récent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới xảy ra, mới đây, mới rồi 2 Phản nghĩa 2.1 Ancien vieux [[]] Tính từ Mới xảy ra, mới đây, mới... -
Réceptacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ dồn lại, chỗ tập hợp 1.2 Bể chứa nước, bồn chứa nước 1.3 (thực vật học)... -
Récepteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy thu 2.2 ��ng... -
Réceptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận cảm, thụ cảm 1.2 Dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật...) 2 Phản nghĩa 2.1 Réfractaire résistant... -
Réception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận 1.2 Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận 1.3 Sự tiếp đón;... -
Réceptionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiệm thu (hàng hóa...) 2 Danh từ 2.1 Nhân viên nghiệm thu 2.2 Người nhận hàng 2.3 Người phụ trách... -
Réceptionner
Ngoại động từ Nghiệm thu Réceptionner des marchandises nghiệm thu hàng hóa -
Réceptionniste
Danh từ Nhân viên tiếp đón Les réceptionnistes de l\'hôtel những nhân viên tiếp đón của khách sạn -
Réceptivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu (của máy thu) 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả... -
Récession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự suy thoái 1.2 (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) 1.3 Récession... -
Réchapper
Nội động từ Thoát khỏi Réchapper d\'un péril thoát khỏi một tai nạn réchapper à une maladie grave thoát khỏi một bệnh nặng -
Réchappé
Danh từ (văn học) người thoát khỏi Les réchappés d\'un naufrage những người thoát khỏi vụ đắm tàu -
Réchaud
Danh từ giống đực Bếp Réchaud au pétrole bếp dầu hỏa Réchaud électrique bếp điện (nông nghiệp) như réchauf -
Réchauffage
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả...) (kỹ thuật) sự nung nóng (thép trước khi cán), sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.