- Từ điển Pháp - Việt
Récidiviste
Xem thêm các từ khác
-
Récif
Danh từ giống đực đá ngầm (ngang mặt nước) Faire naufrage sur un récif đắm tàu vì đá ngầm (nghĩa bóng) cản trở ngầm -
Récifal
Tính từ (thuộc) đá ngầm (thuộc) ám tiêu -
Récipiendaire
Danh từ Thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức) Le récipiendaire à l\'Académie thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm... -
Récipient
Danh từ giống đực Cái đựng (bình, chậu...), bình chứa Récipient à matelas d\'air bình chứa có đệm không khí Récipient blindé/récipient... -
Réciprocité
Danh từ giống cái Tính có qua có lại, tính hỗ tương Réciprocité des sentiments tính có qua có lại của tình cảm -
Réciproque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương 1.2 đảo, thuận nghịch 2 Danh từ giống cái 2.1 (lôgic) đảo đề 2.2 (toán... -
Réciproquement
Phó từ Lẫn nhau, qua lại Se flatter réciproquement tâng bốc lẫn nhau et réciproquement và ngược lại -
Récit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu chuyện kể lại, câu chuyện thuật lại 1.2 (văn học) truyện ngắn 1.3 (âm nhạc) như... -
Récital
Danh từ giống đực độc tấu Récital de piano độc tấu pianô récital poétique độc tấu thơ -
Récitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc tấu 2 Danh từ giống đực 2.1 Người độc tấu 2.2 (sân khấu, điện ảnh) người thuyết minh... -
Récitation
Danh từ giống cái Sự đọc thuộc lòng Bài học thuộc lòng -
Réciter
Ngoại động từ đọc (thuộc lòng) Réciter des prières đọc kinh réciter des vers đọc thơ, ngâm thơ réciter sa leçon đọc bài... -
Réclamation
Danh từ giống cái Sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị Déposer une rélamation đưa đơn khiếu nại... -
Réclame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự quảng cáo;... -
Réclamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Khiếu nại, kháng nghị 2.2 Can thiệp Ngoại... -
Réclusion
Danh từ giống cái Sự ẩn cư (luật học, pháp lý) tội đồ Réclusion à perpétuité tội đồ chung thân -
Réclusionnaire
Danh từ (luật học, pháp lý) người bị tội đồ -
Récognitif
Tính từ giống đực (luật học, pháp lý) xác nhận Acte récognitif giấy xác nhận -
Récolement
Danh từ giống đực Sự kiểm lại Faire un récolement dans une bibliothèque kiểm lại sách trong thư viện récolement d\'une coupe (lâm... -
Récoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm lại 1.2 (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu) 1.3 (luật học, pháp lý; từ cũ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.