- Từ điển Pháp - Việt
Rétractilité
Danh từ giống cái
Tính rụt vào
- Rétractilité des griffes du lion
- tính rụt vào của móng sự tử
(sinh vật học) tính co rút
Xem thêm các từ khác
-
Rétraction
Danh từ giống cái (sinh vật học, y học) sự co rút -
Rétribuer
Ngoại động từ Trả công, trả thù lao Rétribuer un travail trả thù lao một công việc -
Rétribution
Danh từ giống cái Tiền công, tiền thù lao Phần thưởng (về tinh thần) -
Rétro
Tính từ đạp ngược thì hãm lại Bicyclette rétro xe đạp đạp ngược thì hãm lại (thân mật) trở lại kiểu cũ (thời trang) -
Rétroactif
Tính từ Có hiệu lực trở về trước -
Rétroaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu lực trở về trước 1.2 Phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back 1.3 (văn học) tác... -
Rétroactivité
Danh từ giống cái (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước, tính hồi tố -
Rétroagir
Nội động từ (văn học) tác động trở về trước -
Rétrocession
Danh từ giống cái Sự nhường lại -
Rétrofusée
Danh từ giống cái Tên lửa hãm (trên tàu vũ trụ) -
Rétrogradation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) chuyển động ngược 1.2 (văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ 1.3 Sự giáng... -
Rétrograde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùi, thụt lùi 1.2 (cơ học, thiên (văn học)) ngược 1.3 đọc ngược xuôi đều được 1.4 (nghĩa bóng)... -
Rétrograder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, thụt lùi, giật lùi 1.2 (thiên (văn học)) chuyển động ngược 1.3 Chuyển sang số thấp hơn... -
Rétrogression
Danh từ giống cái Sự thụt lùi -
Rétroprojecteur
Danh từ giống đực Máy chiếu quặt hậu -
Rétropropulsion
Danh từ giống cái Sự hãm bằng tên lửa (con tàu vũ trụ) -
Rétropédalage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đạp ngược -
Rétrospectif
Tính từ Nhìn về dĩ vãng Examen rétrospectif sự xem xét lại dĩ vãng -
Rétrospection
Danh từ giống cái Sự nhìn lại dĩ vãng, sự nhìn lại quá khứ, sự hồi cứu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.