- Từ điển Pháp - Việt
Radome
Xem thêm các từ khác
-
Radon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rađon Danh từ giống đực ( hóa học) rađon -
Radotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyện lẩn thẩn, chuyện lẩm cẩm 1.2 Sự lải nhải Danh từ giống đực Chuyện lẩn thẩn,... -
Radoter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm 1.2 Lải nhải Tự động từ Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm Vieillard... -
Radoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói lẩn thẩn, sự nói lẩm cẩm 1.2 Lời lẩn thẩn, lời lẩm cẩm Danh từ giống cái... -
Radoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẩm cẩm, hay nói lẩn thẩn 1.2 Lải nhải 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người lẩm cẩm, người hay nói... -
Radoteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẩm cẩm, hay nói lẩn thẩn 1.2 Lải nhải 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người lẩm cẩm, người hay nói... -
Radoub
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự tu sửa vỏ tàu Danh từ giống đực (hàng hải) sự tu sửa vỏ tàu bassin... -
Radoubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tu sửa (tàu) 1.2 Sự vá (lưới) Danh từ giống đực Sự tu sửa (tàu) Sự vá (lưới) -
Radouber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tu sửa (tàu thủy) 1.2 Vá Ngoại động từ Tu sửa (tàu thủy) Vá -
Radoucir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu Ngoại động từ Làm dịu La pluie radoucit le temps mưa làm dịu khí trời Radoucir le ton... -
Radoucissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự êm dịu, sự dịu đi Danh từ giống đực Sự êm dịu, sự dịu đi Radoucissement du temps... -
Radula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lưỡi bào (của động vật thân mềm) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Rafale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn gió mạnh, trận cuồng phong 1.2 (quân sự) loạt đạn Danh từ giống cái Cơn gió mạnh,... -
Raff
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vây cá bơn quả trám (dùng làm món ăn) Danh từ giống đực Vây cá bơn quả trám (dùng làm... -
Raffermir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rắn chắc lại 1.2 Củng cố 1.3 Phản nghĩa Ramollir; affaiblir, ébranler. Ngoại động từ... -
Raffermissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắn chắc lại 1.2 Sự củng cố, sự vững vàng hơn 1.3 Phản nghĩa Ramollissement; affaiblissement.... -
Raffesia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa không lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa không lá -
Raffiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa tròn (đầu ngón găng tay) Ngoại động từ Sửa tròn (đầu ngón găng tay) -
Raffinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...) Danh từ giống đực Sự tinh chế, sự lọc (dầu,... -
Raffinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm tinh chế Danh từ giống đực Sản phẩm tinh chế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.