- Từ điển Pháp - Việt
Rage
|
Danh từ giống cái
Bệnh dại
Sự đau nhức nhối
Cơn tức giận
Sự cuồng nhiệt
Sự hung dữ
Xem thêm các từ khác
-
Rageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu -
Rageante
Mục lục 1 Xem rageant Xem rageant -
Ragencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt lại, sắp xếp lại Ngoại động từ Xếp đặt lại, sắp xếp lại -
Rager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) phát cáu, phát tiết, nổi khùng Nội động từ (thân mật) phát cáu, phát tiết, nổi... -
Rageur
Mục lục 1 Tính từ (thân mật) 1.1 Hay cáu, hay nổi khùng 1.2 Cáu kỉnh, giận dữ Tính từ (thân mật) Hay cáu, hay nổi khùng... -
Rageuse
Mục lục 1 Xem rageur Xem rageur -
Rageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bực tức, cáu giận; hung hăng Phó từ Bực tức, cáu giận; hung hăng -
Raglan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo raglang 2 Tính từ không đổi 2.1 (theo kiểu) raglăng Danh từ giống đực Áo raglang Tính... -
Raglanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raglanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raglanit -
Ragondin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hải ly đầm 1.2 Da lông hải ly đầm Danh từ giống đực (động vật... -
Ragot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) mình bầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) lợn lòi đực hai ba tuổi 1.4 (thân mật) chuyện... -
Ragote
Mục lục 1 Xem ragot Xem ragot -
Ragoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách, nói chuyện xoi mói Nội động từ (thân mật) ngồi lê đôi mách,... -
Ragotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người loắt choắt Danh từ giống đực Người loắt choắt -
Ragougnasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món ragu tồi 1.2 Bếp tồi, cách nấu nướng tồi Danh từ giống cái Món ragu tồi Bếp tồi,... -
Ragoût
Danh từ giống đực Món ragu (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) cái thú vị, cái màu mè Le ragoût de la nouveauté thú vị của cái... -
Ragoûtant
Tính từ Ngon lành (thường trong kết cấu phủ định) Mets peu ragoûtant món ăn chẳng ngon lành gì Besogne bien peu ragoûtante công... -
Ragréer
Ngoại động từ (xây dựng) Làm công việc hoàn thành (sau khi xây xong) Sửa sang lại Ragréer un vieux mur sửa sang lại bức tường... -
Ragtime
Mục lục 1 Xem rag-time Xem rag-time -
Raguade
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ragage ragage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.