- Từ điển Pháp - Việt
Ramailler
Xem thêm các từ khác
-
Ramardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) Danh từ giống đực Sự vá (lưới) -
Ramarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá (lưới) Ngoại động từ Vá (lưới) -
Ramardeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá lưới Danh từ giống đực Người vá lưới -
Ramas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống lộn xộn 1.2 Bọn, tụi Danh từ giống đực Đống lộn xộn Un ramas de vieux livres một... -
Ramassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhặt 1.2 Sự thu lại; sự thu nhập Danh từ giống đực Sự nhặt Ramassage des fruits tombés... -
Ramasse-couverts
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Rổ dọn bàn Danh từ giống đực không đổi Rổ dọn bàn -
Ramasse-feuilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy) Danh từ giống đực Cơ cấu lượn giấy (máy xén giấy) -
Ramasse-miettes
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay vét thức ăn rơi vãi (trên bàn, sau bữa ăn) Danh từ giống đực không đổi... -
Ramasse-monnaie
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay nhặt tiền lẻ (ở cửa thu tiền...) Danh từ giống đực không đổi Khay... -
Ramasse-poussière
Danh từ giống đực không đổi (tiếng địa phương) xẻng hốt bụi -
Ramassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự thu lại Danh từ giống đực (văn học) sự thu lại Le ramassement du corps sự... -
Ramasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt, nhặt nhạnh 1.2 Cóp nhặt, thu nhập, lượm lặt, gom 1.3 Thu, thu hình 1.4 Nhặt về, đưa... -
Ramassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung gom (ở cái liềm phạt cỏ để hứng cỏ phát ra) 1.2 (tiếng địa phương) xẻng hót bụi... -
Ramasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhặt 1.2 Người thu nhập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...) 1.3 Bộ gom,... -
Ramasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nhặt, người gom 1.2 (nông nghiệp) máy gom rơm; máy gom rạ Danh từ giống cái Người... -
Ramassis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ tạp nhạp 1.2 Bọn, tụi Danh từ giống đực Mớ tạp nhạp Un ramassis de vieux papiers mớ... -
Ramassé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hình lại, thu tròn lại 1.2 Lùn mập 1.3 Cô đặc 2 Phản nghĩa 2.1 Allongé élancé [[]] Tính từ Thu hình... -
Rambarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) lan can, tay vịn Danh từ giống cái (hàng hải) lan can, tay vịn -
Rambour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Táo ram bua Danh từ giống đực Táo ram bua -
Ramboutan
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chôm chôm 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chôm chôm (cây, quả) Bản mẫu:Quả chôm chôm Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.