- Từ điển Pháp - Việt
Rameuse
Xem thêm các từ khác
-
Rameuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) lại tập hợp (chó) thành đàn 1.2 Lại tập hợp và khích động (quần chúng) Ngoại... -
Rameux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nhánh Tính từ (có) nhiều nhánh Plante fort rameuse cây rất nhiều nhánh Un vieux cerf au bois rameux... -
Rami
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài rami Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài rami faire rami... -
Ramie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gai (cây, sợi) Danh từ giống cái Gai (cây, sợi) Tissu en ramie vải sợi gai -
Ramier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng xám Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu rừng... -
Ramification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân nhánh; nhánh 1.2 Chi nhánh 1.3 Ngành Danh từ giống cái Sự phân nhánh; nhánh Ramification... -
Ramifilore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ra hoa (ở nhánh) Tính từ (thực vật học) ra hoa (ở nhánh) -
Ramifié
Tính từ Phân nhánh, chia nhánh Vaisseaux ramifiés mạch chia nhánh -
Ramille
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực ramillon) 1.1 Nhánh con Danh từ giống cái (giống đực ramillon) Nhánh con -
Ramingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc không chịu đi (ngựa) Tính từ Thúc không chịu đi (ngựa) -
Ramiret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu rừng hung đen (ở châu Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Ramirite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ramirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ramirit -
Rammelsbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ramenbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ramenbecgit -
Ramoindrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bớt đi nữa, làm giảm đi nữa Ngoại động từ Làm bớt đi nữa, làm giảm đi nữa -
Ramolli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm ra 1.2 (thân mật) đã lẫn 1.3 Lừ đừ, lờ ngờ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (thân mật) người đã... -
Ramollie
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái ramolli ramolli -
Ramollir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mềm ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ươn hèn, làm cho yếu mềm Ngoại động từ Làm mềm ra La... -
Ramollissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mềm ra Tính từ Có thể mềm ra -
Ramollissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mềm, làm giãn mô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất làm mềm, chất làm giãn mô 1.4... -
Ramollissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ramollissant ramollissant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.