- Từ điển Pháp - Việt
Raspite
Xem thêm các từ khác
-
Raspoutitsa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) mùa tuyết tan Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) mùa tuyết tan -
Rassade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đường rừng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đường rừng -
Rassasiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc dạ, làm no bụng Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc... -
Rassasiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự no nê 1.2 (nghĩa bóng) sự thỏa thuê; sự chán ghê Danh từ giống đực Sự no nê (nghĩa... -
Rassasier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho no nê 1.2 (nghĩa bóng) làm cho thỏa thuê; làm cho chán chê Ngoại động từ Làm cho no nê... -
Rassasié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 No nê 1.2 (nghĩa bóng) thỏa thuê; chán ghê 2 Phản nghĩa 2.1 Affamé jeun (Đ) Assoiffé avide insatiable Tính... -
Rasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương -
Rassemblement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu nhập 1.2 Sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp 1.3 Đám tụ tập 1.4 Phản... -
Rassembler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Tập hợp, tụ tập 1.3 Tập trung 1.4 Lắp lại Ngoại động từ Thu thập Rassembler... -
Rassembleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tập hợp Danh từ giống đực Người tập hợp -
Rassemblé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập hợp, tụ tập 2 Phản nghĩa 2.1 Epars [[]] Tính từ Tập hợp, tụ tập Phản nghĩa Epars [[]] -
Rasseoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngồi lại 1.2 Đặt lại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại 1.4 Nội động từ 1.5... -
Rassir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Se lại (bánh) Nội động từ Se lại (bánh) Ce pain commence à rassir bánh mì này đã se lại -
Rassis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Se lại (bánh) 1.2 Bỏ lâu không cày (đất) 1.3 Điềm tĩnh 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Bánh se lại 1.6... -
Rassise
Mục lục 1 Xem rassis Xem rassis -
Rassissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự se lại (của bánh) Danh từ giống đực Sự se lại (của bánh) -
Rassortiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réassortiment réassortiment -
Rassortir
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réassortir réassortir -
Rassurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yên lòng, làm yên tâm 1.2 Phản nghĩa Alarmant, effrayant, mena�ant. Tính từ Làm yên lòng, làm yên tâm... -
Rassurante
Mục lục 1 Xem rassurant Xem rassurant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.