- Từ điển Pháp - Việt
Ratiocineuse
Xem thêm các từ khác
-
Ration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khẩu phần 1.2 Mẻ, món Danh từ giống cái Khẩu phần Ration de pain khẩu phần bánh mì Ration... -
Rational
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miếng bố tử (ở ngực áo tế) Danh từ giống đực (sử học) miếng bố tử... -
Rationalis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên quản lý tài chính (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) viên quản lý... -
Rationalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp lý hóa Danh từ giống cái Sự hợp lý hóa -
Rationaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp lý hóa Ngoại động từ Hợp lý hóa Rationaliser la production hợp lý hóa sản xuất -
Rationalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa duy lý 1.2 (nghệ thuật) thuyết hợp thức Danh từ giống đực (triết... -
Rationaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) duy lý chủ nghĩa 1.2 (nghệ thuật) hợp thức chủ nghĩa 1.3 Danh từ 1.4 (triết học) người... -
Rationalité
Danh từ giống cái Tính hợp lý -
Rationnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lĩnh khẩu phần Danh từ Người lĩnh khẩu phần -
Rationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lý tính; dựa trên lý tính 1.2 Hợp lý 1.3 Thuần lý 1.4 (toán học) hữu tỷ 2 Danh từ giống... -
Rationnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rationnel rationnel -
Rationnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp lý Phó từ Hợp lý Agir rationnellement hành động hợp lý -
Rationnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân phối hạn định Danh từ giống đực Sự phân phối hạn định -
Rationner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân phối hạn định 1.2 Áp dụng chế độ phân phối hạn định cho Ngoại động từ Phân... -
Ratis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màng treo ruột (lơn) Danh từ giống đực Màng treo ruột (lơn) -
Ratissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cào 1.2 (quân sự) sự càn quét Danh từ giống đực Sự cào (quân sự) sự càn quét -
Ratisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cào 1.2 (thân mật) như ratiboiser 1 1.3 (quân sự) càn quét Ngoại động từ Cào Ratisser une allée... -
Ratissette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo (của thợ đóng gạch) Danh từ giống cái Cái nạo (của thợ đóng gạch) -
Ratisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cuỗm, người nẫng Danh từ giống đực (thân mật) người cuỗm, người... -
Ratisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ratisseur ratisseur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.