- Từ điển Pháp - Việt
Ravaler
Ngoại động từ
Nuốt lại
(nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn
(xây dựng) trát lại (tường...)
(xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài ( ngôi nhà)
(nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây)
(nông nghiệp) san
(ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò)
(kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo
(nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm
Nội động từ
Di cư xuôi dòng (cá)
Xem thêm các từ khác
-
Ravaleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát lại tường 1.2 Thợ hoàn thiện mặt ngoài (nhà) 1.3 Thợ đẽo đá Danh từ giống... -
Ravaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (quần áo) 1.2 (nghĩa bóng) công việc chắp vá, công việc vá víu Danh từ giống đực... -
Ravauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá 1.2 (nghĩa bóng) vá víu, chắp vá Ngoại động từ Vá Ravauder des bas vá tất (nghĩa bóng) vá... -
Ravaudeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá (quần áo) Danh từ giống đực Người vá (quần áo) -
Ravaudeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ravaudeur ravaudeur -
Rave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ Danh từ giống cái Cải củ -
Ravelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lũy bán nguyệt Danh từ giống đực (sử học) lũy bán nguyệt -
Ravenala
Mục lục 1 Bản mẫu:Ravenala 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây chuối rẽ quạt Bản mẫu:Ravenala Danh từ giống... -
Ravenea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ chậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ chậu -
Ravenelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ dại Danh từ giống cái Cải củ dại -
Ravestan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra) Danh từ giống đực Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra) -
Ravet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con gián (tên thông (thường)) Danh từ giống đực Con gián (tên thông (thường)) -
Ravi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui thích, rất vui 1.2 Phản nghĩa Chagrin, navré. Tính từ Vui thích, rất vui Je suis ravi de vous revoir tôi... -
Ravie
Mục lục 1 Xem ravi Xem ravi -
Ravier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa dọn oocđơ, đĩa dọn món bày bàn 1.2 Hầm cất củ cải (qua mùa đông) Danh từ giống... -
Ravigotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức Tính từ (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức -
Ravigotante
Mục lục 1 Xem ravigotant Xem ravigotant -
Ravigote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hành tăm Danh từ giống cái Nước xốt hành tăm -
Ravigoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho khỏe ra; làm cho lại sức Ngoại động từ (thân mật) làm cho khỏe ra; làm... -
Ravilir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho hẹn hạ, làm cho đê hèn đi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.