- Từ điển Pháp - Việt
Rebulet
Xem thêm các từ khác
-
Rebut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bỏ đi 1.2 Thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ) Danh từ giống đực Đồ... -
Rebutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán ngán 1.2 Gai mắt, hãm tài Tính từ Chán ngán Travail rebutant việc làm chán ngán Gai mắt, hãm tài... -
Rebutante
Mục lục 1 Xem rebutant Xem rebutant -
Rebutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chán nản; sự chán ghét 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cự tuyệt Danh từ giống đực Sự... -
Rebuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chán nản; làm chán ghét 1.2 Làm khó chịu, làm gai mắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cự tuyệt... -
Reby
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giống nho rơbi (ở xứ Xa-voa) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Rebâtir
Ngoại động từ Xây dựng lại Rebâtir une maison incendiée xây dựng lại ngôi nhà bị cháy -
Recacheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại niêm phong lại, lại dán lại Ngoại động từ Lại niêm phong lại, lại dán lại -
Recalage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thi trượt Danh từ giống đực Sự thi trượt -
Recalcification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bù vôi 1.2 Phản nghĩa Décalcification. Danh từ giống cái (y học) sự bù vôi Phản... -
Recaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng 1.2 Kể lại, chèn lại 1.3 Phản nghĩa Admettre, recevoir ( du p. p). Admissible,... -
Recalescence
Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nóng lại (của kim loại trong quá trình nguội đi) Danh... -
Recall
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) sự bãi miễn (ở Hoa Kỳ) Danh từ giống đực (chính trị) sự bãi miễn (ở... -
Recalé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thi trượt 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người thi trượt Tính từ (thân mật) thi... -
Recarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chải thô lại Ngoại động từ (ngành dệt) chải thô lại -
Recarrelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát gạch vuông lại Danh từ giống đực Sự lát gạch vuông lại -
Recarreler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chải thô lại Ngoại động từ (ngành dệt) chải thô lại -
Recaser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lại xếp việc làm cho (người mất việc) Ngoại động từ (thân mật) lại xếp... -
Recauser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói chuyện lại, bàn lại Nội động từ Nói chuyện lại, bàn lại Nous recauserons de cette affaire... -
Recel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chứa chấp, sự oa trữ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.