- Từ điển Pháp - Việt
Recourbement
Xem thêm các từ khác
-
Recourber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong bẻ cong Ngoại động từ Uốn cong bẻ cong Recouber une branche uốn cong một cành cây -
Recourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại chạy, chạy lại 1.2 Cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến 1.3 (luật học, pháp lý) kháng... -
Recours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầu viện, sự trông nhờ vào, sự dùng đến 1.2 Phương cách, cùng kế cái cứu vãn... -
Recouvrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lấy lại, có thể thu về được Tính từ Có thể lấy lại, có thể thu về được Somme facilement... -
Recouvrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lợp lại 1.2 Recouvrement 1.3 Sự lấy lại, sự thu hồi 1.4 Sự thu Danh từ giống đực... -
Recouvrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự che phủ, sự phủ 1.2 Sự thu nợ 1.3 (kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ Danh từ giống đực... -
Recouvrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, giành lại, thu hồi 1.2 Thu Ngoại động từ Lấy lại, giành lại, thu hồi Recouvrer... -
Recouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lợp lại, bọc lại, che lại 1.2 Phủ kín 1.3 (nghĩa bóng) che đậy, che giấu Ngoại động từ... -
Recracher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhổ, lại khạc Ngoại động từ Lại nhổ, lại khạc Recracher un bonbon lại nhổ kẹo ra -
Recran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng tàu Danh từ giống đực Vũng tàu -
Recreuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào lại 1.2 Đào sâu thêm Ngoại động từ Đào lại Recreuser un puits comblé đào lại cái giếng... -
Recristallisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh lại Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh lại -
Recristalliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại Ngoại động từ (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại -
Recroquevillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co rúm Danh từ giống đực Sự co rúm -
Recru
Mục lục 1 Tính từ. 1.1 (văn học) (mệt) lử Tính từ. (văn học) (mệt) lử Cheval recru ngựa mệt lử il se sentit recru de fatigue... -
Recrudescence
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng, sự gia tăng Danh từ giống đực Sự tăng, sự gia tăng Recrudescence de fièvre sự... -
Recrudescent
Mục lục 1 Tính từ. 1.1 Tăng, gia tăng Tính từ. Tăng, gia tăng Une épidémie recrudescente dịch tễ gia tăng -
Recrudescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recrudescent recrudescent -
Recrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lính mới, tân binh 1.3 Hội viên mới, thành viên mới Tính từ giống... -
Recrutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa Danh từ giống đực Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.