- Từ điển Pháp - Việt
Rectale
Xem thêm các từ khác
-
Rectangle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vuông (góc) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) hình chữ nhật Tính từ (toán học) vuông... -
Rectangulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình chữ nhật 1.2 Vuông góc Tính từ (có) hình chữ nhật Feuille de papier rectangulaire tờ giấy hình... -
Recteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trưởng khu giáo dục ( Pháp) 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) hiệu trưởng (trường Đại học tổng... -
Rectifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa được 1.2 (toán học) cầu trường được 1.3 ( hóa học) tinh cất được Tính từ Có... -
Rectifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng... -
Rectifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng... -
Rectificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa lại, sửa lại. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người chữa, người sửa. 1.4 ( hóa học)... -
Rectificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa sửa, sửa; đính chính, cải chính. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bản cải chính. Tính từ Chữa sửa,... -
Rectification
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa (cho) thẳng. 1.2 Sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính. 1.3... -
Rectificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rectificatif rectificatif -
Rectifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa (cho) thẳng. 1.2 Chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính. 1.3 ( hóa học) tinh cất.... -
Rectifieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rà. Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rà. -
Rectifieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy mài rà Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài rà Rectifieuse de cylindres máy... -
Rectiligne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng. Tính từ Thẳng. Avenues rectilignes đại lộ thẳng Mouvement rectiligne chuyển động thẳng Triangle... -
Rectite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng. -
Rectitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắn. 1.2 (văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn. Danh từ giống cái Sự đúng đắn.... -
Recto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt trước (của tờ giấy). 1.2 Phản nghĩa Verso Danh từ giống đực Trang mặt trước... -
Recto-colite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng-kết. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng-kết. -
Recto-vaginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Cloison... -
Recto-vaginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recto-vaginal recto-vaginal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.