- Từ điển Pháp - Việt
Reforage
Xem thêm các từ khác
-
Reforestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục hồi rừng Danh từ giống cái Sự phục hồi rừng -
Reformer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thành lập lại, lập lại, tổ chức lại Ngoại động từ Thành lập lại, lập lại, tổ chức... -
Reforming
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) sự tái hợp (dầu xăng) Danh từ giống đực (công nghiệp học) sự tái... -
Refouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi, sự chạm xoi 1.2 Chỗ chạm xoi Danh từ giống đực Sự xoi, sự chạm xoi Chỗ chạm... -
Refouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi, chạm xoi Ngoại động từ Xoi, chạm xoi -
Refoulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy lùi 1.2 Sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục 1.3 (triết học) sự nén ẩn... -
Refouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi 1.2 Đóng vào, tọng vào 1.3 Nén, dằn kìm 2 Nội động từ 2.1 Không đóng vào được,... -
Refouloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) que tọng thuốc súng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) que tọng thuốc... -
Refrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn điệp, điệp khúc Danh từ giống đực Đoạn điệp, điệp khúc Chanson à refrain bài... -
Refrognement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực renfrognement renfrognement -
Refroidi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết -
Refroidir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạnh, làm nguội 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) giết chết 2 Nội động từ 2.1 Lạnh đi, nguôi... -
Refroidissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở lạnh, sự nguội lạnh 1.2 Sự làm lạnh 1.3 Sự cảm lạnh Danh từ giống đực Sự... -
Refroidisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thiết bị làm nguội, bộ làm nguội Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết... -
Refroidissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) bể nguội (để làm nguội hèm rượu sau khi nấu) Danh từ giống đực... -
Refréner
Ngoại động từ Kìm nén Refréner sa colère nén giận -
Refuge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình 1.2 Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường) 1.3 Nhà trú... -
Refuite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) nơi ẩn náu (của con vật bị săn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kế hoãn binh Danh từ giống... -
Refus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu Danh từ giống đực Sự từ... -
Refusable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể từ chối, có thể khước từ, có thể cự tuyệt Tính từ Có thể từ chối, có thể khước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.