- Từ điển Pháp - Việt
Reginglette
Xem thêm các từ khác
-
Registrateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lục sự pháp viện Danh từ giống đực (sử học) lục sự pháp viện -
Registre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ 1.2 (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ) 1.3 (kỹ thuật) van; nắp 1.4... -
Regonflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước... -
Regonflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước... -
Regonfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bơm phồng; lại làm trướng lên. 1.2 (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên. Ngoại động... -
Regorgement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn. Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn. -
Regorger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn đầy, chan chứa. 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ra. Nội động từ Tràn đầy, chan chứa. Regorger... -
Regrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mua đi bán lại lặt vặt. Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Regrattage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự cạo lại. Danh từ giống đực (xây dựng) sự cạo lại. Le regrattage du mur... -
Regratter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) cạo lại. 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi... -
Regrattier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người mua đi bán lại hàng lặt vặt. Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Regreffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) ghép lại. Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép lại. Regreffer un poirier ghép lại... -
Regret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thương tiếc, sự luyến tiếc. 1.2 Sự hối tiếc; sự tiếc 1.3 Điều hối tiếc, điều... -
Regrettable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tiếc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirable, souhaitable... -
Regrettablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) đáng tiếc. Phó từ (văn học) (một cách) đáng tiếc. -
Regretter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương tiếc, luyến tiếc 1.2 Hối tiếc; tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirer, souhaiter. Se réjouir Ngoại... -
Regrimper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại leo, lại trèo. 1.2 Lại lên; lại dốc lên. Nội động từ Lại leo, lại trèo. Regrimper sur... -
Regros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ sồi (để thuộc da). Danh từ giống đực Vỏ sồi (để thuộc da). -
Regrossir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại mập ra, lại béo ra. Nội động từ Lại mập ra, lại béo ra. -
Regroupement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp trở lại; tập hợp lại. Danh từ giống đực Sự tập hợp trở lại; tập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.