- Từ điển Pháp - Việt
Relieuse
|
Xem relieur
Xem thêm các từ khác
-
Religieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh chồng Danh từ giống cái Bánh chồng -
Religieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tôn giáo 1.2 (một cách) kính cẩn, (một cách) trang nghiêm 1.3 (một cách) chu đáo Phó từ Theo tôn... -
Religieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo 1.2 Theo đạo 1.3 (thuộc) thầy tu 1.4 Kính cẩn; trang nghiêm 1.5 (từ cũ,... -
Religion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tôn giáo, đạo 1.2 Sự tu hành 1.3 (nghĩa rộng) sự sùng bái 1.4 Phản nghĩa Doute, irréligion... -
Religionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo đồ Tân giáo Danh từ giống đực (sử học) giáo đồ Tân giáo -
Reliquaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm thánh tích Danh từ giống đực Hòm thánh tích -
Reliquat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) số dư 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) di chứng, di tật Danh từ giống đực (kế... -
Relique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh tích 1.2 Di vật 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) loài sót lại; cây sót lại; vật sót... -
Relire
Mục lục 1 Động từ 1.1 Đọc lại Động từ Đọc lại -
Reliure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng sách 1.2 Kiểu đóng (sách) 1.3 Bìa (sách) Danh từ giống cái Sự đóng sách Kiểu đóng... -
Relogement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại cấp chỗ ở cho 1.2 Sự lại đến ở Danh từ giống đực Sự lại cấp chỗ ở... -
Reloger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cấp chỗ ở cho Ngoại động từ Lại cấp chỗ ở cho Reloger des réfugiés lại cấp chỗ... -
Relouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho thuê 1.2 Lại thuê, lại mướn Ngoại động từ Lại cho thuê Lại thuê, lại mướn -
Reluctance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) từ trở Danh từ giống cái (vật lý học) từ trở -
Reluire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng nhoáng, sáng ngời 1.2 (nghĩa bóng) rỡ ràng Nội động từ Sáng nhoáng, sáng ngời Faire reluire... -
Reluisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng nhoáng, bóng lộn 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ Tính từ Sáng nhoáng, bóng lộn Arme reluisante đồ binh... -
Reluisante
Mục lục 1 Xem reluisant Xem reluisant -
Reluquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nghé nhìn 1.2 (nghĩa bóng) dòm ngó, ngấp nghé Ngoại động từ (thân mật) nghé nhìn... -
Relâchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nới, sự giãn 1.2 Sự buông lỏng, sự lỏng lẻo 1.3 (thân mật) sự lỉ lỏng 1.4 Sự... -
Relâcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới (làm) giãn 1.2 Buông lỏng, nới lỏng 1.3 Bớt giảm 1.4 Làm cho lỏng 1.5 Thả 2 Nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.