- Từ điển Pháp - Việt
Remblayage
|
Danh từ giống đực
Sự đắp đất; sự đắp nền
Sự lấp đất
Xem thêm các từ khác
-
Remblayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp đất; đắp nền 1.2 Lấp đất 1.3 Phản nghĩa Déblayer. Ngoại động từ Lắp đất; đắp... -
Remblayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đắp dất; người đắp nền 1.2 Người lắp đất Danh từ giống đực Người đắp... -
Remblayeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chèn lấp (lò) Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy chèn lấp (lò) -
Rembouger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ thêm để giữ cho đầy (thùng) Ngoại động từ Đổ thêm để giữ cho đầy (thùng) -
Rembourrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi 1.2 Chất nhồi Danh từ giống đực Sự nhồi Le rembourrage d\'un matelas sự nhồi... -
Rembourrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi Ngoại động từ Nhồi Rembourrer un fauteuil nhồi chiếc ghế bành -
Rembourroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que nhồi Danh từ giống đực Que nhồi Un rembourroir en acier một que nhồi bằng thép -
Rembourrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nhồi Danh từ giống cái Chất nhồi -
Remboursable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn lại, có thể hoàn trả Tính từ Có thể hoàn lại, có thể hoàn trả Emprunt remboursable... -
Remboursement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn lại, sự hoàn trả Danh từ giống đực Sự hoàn lại, sự hoàn trả Le remboursement... -
Rembourser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn lại, hoàn trả 1.2 Phản nghĩa Débourser, emprunter. Ngoại động từ Hoàn lại, hoàn trả... -
Remboîter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp lại vào khớp 1.2 Lại đóng bìa vào (sách) 2 Phản nghĩa 2.1 Déboîter [[]] Ngoại động từ... -
Rembranesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Rămbrăng ( họa sĩ Hà Lan, thế kỷ 17) Tính từ Theo phong cách Rămbrăng ( họa sĩ Hà Lan,... -
Rembrunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sẫm lại Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sẫm lại -
Rembuchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự lẫn vào rừng (con vật bị săn) Danh từ giống đực (săn bắn) sự lẫn vào... -
Rembucher
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) đuổi vào tận rừng Tính từ (săn bắn) đuổi vào tận rừng Rembucher un cerf đuổi con hươu... -
Remembrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập trung ruộng đất 1.2 Phản nghĩa Démembrement, morcellement. Danh từ giống đực Sự... -
Remembrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung (ruộng đất) 1.2 Phản nghĩa Démembrer, morceler. Ngoại động từ Tập trung (ruộng đất)... -
Rementevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhắc lại, làm nhớ lại Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhắc lại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.