- Từ điển Pháp - Việt
Remmailloter
Xem thêm các từ khác
-
Remmancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cán lại Ngoại động từ Tra cán lại -
Remmener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn về, dắt về Ngoại động từ Dẫn về, dắt về Remmener un prisonnier dẫn người tù về... -
Remmoulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắp khuôn đúc Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắp khuôn đúc -
Remmouleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp khuôn đúc Danh từ giống đực Thợ lắp khuôn đúc -
Remodelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải tân Danh từ giống đực Sự cải tân -
Remodeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tân Ngoại động từ Cải tân Remodeler un vieux quartier cải tân một phường cũ -
Remontage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngược dòng sông 1.2 Sự lên dây (đồng hồ, máy hát) 1.3 Sự thay da mặt và đế (giày)... -
Remontant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lên, đi ngược lên 1.2 Hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc bổ, rượu... -
Remontante
Mục lục 1 Xem remontant Xem remontant -
Remonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngược dòng 1.2 Cá ngược dòng (để đẻ) 1.3 (quân sự) sự cấp ngựa Danh từ giống... -
Remonte-pente
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị kéo (người trượt tuyết) lên dốc Danh từ giống đực Thiết bị kéo (người... -
Remonter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại trèo lên, lại leo lên, lại lên 1.2 Lại tăng lên 1.3 Hớt lên 1.4 Ngược lên 1.5 Bắt nguồn... -
Remonteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp ráp lại máy Danh từ giống đực Thợ lắp ráp lại máy -
Remontoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa lên dây 1.2 Nút lên dây (đồng hồ...) Danh từ giống đực Chìa lên dây Nút lên dây... -
Remontrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời khiển trách 1.2 (sử học) biểu can vua Danh từ giống cái Lời khiển trách (sử học)... -
Remontrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra lại, cho xem lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai) Ngoại động từ Đưa... -
Remontreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khiển trách Danh từ giống đực Người khiển trách -
Remordre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại cắn Nội động từ Lại cắn Remordre à un fruit lại cắn một quả il ne veut plus remordre au... -
Remords
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối ăn năn, nỗi hối hận Danh từ giống đực Mối ăn năn, nỗi hối hận Mourir sans remords... -
Remorquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo, sự dắt, sự lai Danh từ giống đực Sự kéo, sự dắt, sự lai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.