- Từ điển Pháp - Việt
Remueuse
|
Xem remueur
Xem thêm các từ khác
-
Remugle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) mùi hấp hơi Danh từ giống đực (văn học) mùi hấp hơi -
Remument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động đậy 1.2 Sự di chuyển Danh từ giống đực Sự động đậy Le remuement des lèvres... -
Remédiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa (bệnh) 1.2 Có thể sửa, có thể cứu chữa được 2 Phản nghĩa 2.1 Irrémédiable [[]] Tính... -
Renaissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự Phục sinh 1.2 Sự phục hưng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thuộc) thời phục... -
Renaissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi lại; lại xuất hiện, lại nảy ra 1.2 (thuộc) thời Phục hưng Tính từ Hồi lại; lại xuất hiện,... -
Renaissante
Mục lục 1 Xem renaissant Xem renaissant -
Renanthere
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan phượng vĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan phượng... -
Renard
Mục lục 1 Bản mẫu:Renard 2 Danh từ giống đực 2.1 Con cáo 2.2 Da lông cáo 2.3 Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)... -
Renarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cáo cái Danh từ giống cái Cáo cái -
Renardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáo con Danh từ giống đực Cáo con -
Renarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng mánh lới quỷ quyệt 1.2 (thông tục) nôn, mửa Nội động từ... -
Renardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) renacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) renacđit -
Renaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái renaude) 1.1 (thông tục) sự cãi nhau 1.2 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực... -
Renauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) càu nhàu; phàn nàn Nội động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)... -
Renaudeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ), người càu nhàu; kẻ bất mãn Danh từ giống đực (thông tục,... -
Rencaissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lại cho vào thùng (cây ươm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lại... -
Rencaissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chánh sự nhập quỹ lại Danh từ giống đực (kinh tế) tài chánh sự nhập... -
Rencaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm) 1.2 (kinh tế) tài chính nhập quỹ lại Ngoại động... -
Rencard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancard rancard -
Rencarder
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rancarder rancarder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.