- Từ điển Pháp - Việt
Renfiler
Xem thêm các từ khác
-
Renflammer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy lại 1.2 (nghĩa bóng) lại kích động Ngoại động từ Đốt cháy lại (nghĩa bóng)... -
Renflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phình 1.2 Chỗ phình 1.3 Phản nghĩa Concavité Danh từ giống đực Sự phình Chỗ phình... -
Renfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) phình 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra Ngoại động từ (làm) phình... -
Renflouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) sự cứu trợ Danh từ giống đực Sự trục (tàu... -
Renflouement
Mục lục 1 Xem renflouage Xem renflouage -
Renflouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) cứu trợ Ngoại động từ Trục (tàu mắc cạn) (nghĩa... -
Renflure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lồi giả tạo (ở dưới mắt ngựa, để làm cho ngựa có vẻ chưa già) Danh từ giống... -
Renflé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phình 2 Phản nghĩa 2.1 Aplati creux mince [[]] Tính từ Phình Partie renflée du vase chỗ phình của cái bình... -
Renfoncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào 1.2 (nghệ thuật) phối cảnh lùi xa 1.3 (ngành in) sự xếp thụt... -
Renfoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống 1.2 (ngành in) xếp thụt vào 1.3 (nghĩa bóng) chôn kín, nuốt... -
Renforcement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng cường 1.2 Sự củng cố, sự gia cố 1.3 Phản nghĩa Adoucissement, affaiblissement, diminution.... -
Renforcer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn 1.2 Củng cố, gia cố 1.3 Phản nghĩa Affaiblir, détruire,... -
Renformir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) vá (tường) Ngoại động từ (xây dựng) vá (tường) -
Renformis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự vá tường Danh từ giống đực (xây dựng) sự vá tường -
Renfort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng viện; tăng viện 1.2 (kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền... -
Renfrognement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau có Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau... -
Rengagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm cố lại 1.2 Sự thuê lại, sự mướn lại 1.3 Sự tuyển mộ lại 1.4 Sự lồng lại... -
Rengager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm cố lại 1.2 Thuê lại, mướn lại 1.3 Tuyển mộ lại (lính) 1.4 Lồng lại vào, đưa lại... -
Rengaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điều lặp đi lặp lại nhàm tai 1.2 (thân mật) điệu hát nhàm tai Danh từ giống... -
Rengainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào bao 1.2 (nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói) 1.3 Phản nghĩa Dégainer. Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.