- Từ điển Pháp - Việt
Renoncer à
Xem thêm các từ khác
-
Renonciataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người được nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp... -
Renonciateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người... -
Renonciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ bỏ 1.2 Sự bỏ 1.3 Phản nghĩa Approbation. Acceptation. Danh từ giống cái Sự từ bỏ... -
Renoncule
Mục lục 1 Bản mẫu:Renoncule 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Renoncule Danh từ giống cái (thực... -
Renonculier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) anh đào dại hoa kép Danh từ giống đực (thực vật học) anh đào dại... -
Renoper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt gút (trên tấm dạ) Ngoại động từ Nhặt gút (trên tấm dạ) -
Renouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối lại Danh từ giống đực Sự nối lại Renouement d\'amitié sự nối lại tình bạn -
Renouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lại 1.2 Nối lại 2 Nội động từ 2.1 Lại kết giao Ngoại động từ Thắt lại Renouer... -
Renouveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) mùa xuân 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi mới; đợt mới Danh từ giống đực (thơ ca) mùa... -
Renouvelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi mới, có thể thay mới 1.2 Có thể ký lại; có thể gia hạn 1.3 Có thể làm hại, có thể... -
Renouvelant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trẻ con chịu lại lễ ban thánh thể Danh từ giống đực (tôn giáo) trẻ con chịu... -
Renouveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi mới, thay mới 1.2 Làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại 1.3 Làm nảy sinh lại; gợi lại... -
Renouveleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổi mới Danh từ giống đực Người đổi mới -
Renouvellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi mới, sự thay mới 1.2 Sự ký lại, sự gia hạn 1.3 Sự trở lại định kỳ 1.4... -
Renouée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghề -
Renquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) rút về 2 Ngoại động từ 2.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) rút về Nội động từ (thông... -
Renrailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) máy trục bánh xe lên đường rày Danh từ giống đực (đường sắt) máy trục... -
Renseignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn 1.2 Sự nắm tình hình 1.3 (quân sự) tình báo 1.4 (thân mật)... -
Renseigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ dẫn 1.2 Cho biết tình hình Ngoại động từ Chỉ dẫn Renseigner quelqu\'un sur une affaire chỉ... -
Rentabilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho sinh lợi Danh từ giống cái Sự làm cho sinh lợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.