- Từ điển Pháp - Việt
Ressauter
|
Nội động từ
(xây dựng) nhô ra
Ngoại động từ
Lại nhảy qua
Nội động từ
Nhảy lại
Xem thêm các từ khác
-
Ressayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử lại (áo...) Danh từ giống đực Sự thử lại (áo...) -
Ressayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử lại Ngoại động từ Thử lại Ressayer une robe thử lại cái áo -
Resse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thúng Danh từ giống cái Cái thúng -
Ressemblance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống, sự gống nhau 1.2 ( số nhiều) nét giống nhau Danh từ giống cái Sự giống, sự... -
Ressemblant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants... -
Ressemblante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants... -
Ressembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giống Nội động từ Giống Enfants qui ressemblent à leurs parents những đứa con giống bố mẹ cela... -
Ressemelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay đế (giày) Danh từ giống đực Sự thay đế (giày) -
Ressemeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đế (giày) Ngoại động từ Thay đế (giày) Ressemeler une paire de bottes thay đế đôi bốt -
Ressemer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo giống lại, gieo lại Ngoại động từ Gieo giống lại, gieo lại Ressemer un champ gieo giống... -
Ressenti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) bằng những nét mạnh Tính từ (nghệ thuật) bằng những nét mạnh -
Ressentie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) bằng những nét mạnh Tính từ (nghệ thuật) bằng những nét mạnh -
Ressentiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối hận thù, mối oán giận 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình cảm đau xót 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Ressentir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...)... -
Resserre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ chứa, chỗ để (đồ đạc...) Danh từ giống cái Chỗ chứa, chỗ để (đồ đạc...) -
Resserrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự siết chặt, sự thắt chặt Danh từ giống đực Sự siết chặt, sự thắt chặt Resserrement... -
Resserrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siết chặt, thắt chặt 1.2 Thu hẹp, thu ngắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kẹp vào giữa Ngoại động... -
Resservir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dọn lại, đưa lại (món ăn) 1.2 (thân mật) nói lại, đáp lại 2 Nội động từ 2.1 Dùng lại... -
Ressort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò xo 1.2 (nghĩa bóng) động lực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn 1.4 Sức mạnh 1.5 (từ... -
Ressortir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại trở ra 1.2 Nổi bật 1.3 (không ngôi) rút ra, suy ra 2 Nội động từ 2.1 Thuộc thẩm quyền;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.