- Từ điển Pháp - Việt
Ressure
Xem thêm các từ khác
-
Ressurgir
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ resurgir resurgir -
Ressuscitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm sống lại, sự hồi sức Danh từ giống cái Sự làm sống lại, sự hồi sức -
Ressusciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại 1.3 Nội động... -
Ressuscité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đi sống lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đi sống lại Tính từ Chết đi sống lại... -
Ressuyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) Danh từ giống đực Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) -
Ressuyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) làm khô Ngoại động từ (tiếng địa phương) làm khô Vent qui ressuie les... -
Restant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier... -
Restante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier... -
Restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán ăn, hàng ăn, tiệm ăn Danh từ giống đực Quán ăn, hàng ăn, tiệm ăn -
Restaurat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quán ăn nông thôn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quán ăn nông... -
Restaurateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục chế; người trùng tu 1.2 Người khôi phục, người phục hưng 1.3 Chủ hàng ăn,... -
Restauration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục chế; sự trùng tu 1.2 Sự khôi phục, sự phục hưng 1.3 Nghề mở hàng ăn, nghề mở... -
Restauratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái restaurateur restaurateur -
Restaurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục chế; trùng tu 1.2 Khôi phục, phục hưng Ngoại động từ Phục chế; trùng tu Restaurer un... -
Reste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại 1.2 Một chút còn lại 1.3 ( số nhiều) đồ ăn... -
Rester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còn lại 1.2 Ở lại 1.3 Lưu lại mãi, còn lại mãi 1.4 Vẫn (như cũ) 1.5 Kéo dài thời gian Nội... -
Restiforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Corps restiforme ) (giải phẫu) thể thừng -
Restituable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả lại, phải hoàn lại Tính từ Phải trả lại, phải hoàn lại Somme restituable dans un délai... -
Restituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả lại, hoàn lại, bồi hoàn 1.2 Khôi phục, phục hồi, phục nguyên 1.3 (thân mật) nôn, mửa... -
Restituteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục nguyên Danh từ giống đực Người phục nguyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.