- Từ điển Pháp - Việt
Restreignante
Xem thêm các từ khác
-
Restreindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Ngoại động từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Restreindre son activité... -
Restrictif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Tính từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Clause restrictive điều khoản hạn... -
Restriction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạn chế 1.2 Điều hạn chế 1.3 Sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu 1.4 ( số nhiều)... -
Restrictive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Tính từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Clause restrictive điều khoản hạn... -
Restrient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Tính từ Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Espace restreint khoảng hẹp... -
Restriente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Tính từ Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Espace restreint khoảng hẹp... -
Restringent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se Tính từ (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se... -
Restringente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se Tính từ (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se... -
Restructuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu trúc lại, sự cải tổ 1.2 (tâm lý học) sự tái cấu trúc Danh từ giống cái Sự... -
Restructurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấu trúc lại, cải tổ 1.2 (tâm lý học) tái cấu trúc Ngoại động từ Cấu trúc lại, cải... -
Resucée
Tính từ (thông tục) nhàm (thông tục) khô héo, tàn tạ -
Resurchauffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự quá nhiệt lại Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự quá nhiệt lại -
Resurchauffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) quá nhiệt lại Ngoại động từ (kỹ thuật) quá nhiệt lại -
Resurgir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại nổi lên Nội động từ Lại nổi lên -
Resurrectionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phục sinh 1.2 (văn học) phục hưng Tính từ (văn học) phục sinh (văn học) phục hưng -
Resurrectionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phục sinh 1.2 (văn học) phục hưng Tính từ (văn học) phục sinh (văn học) phục hưng -
Resurrectionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật, từ cũ nghĩa cũ) khuynh hướng phục cổ Danh từ giống đực (nghệ thuật,... -
Retable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lưng bàn thờ; bức tranh (bức chạm) dựng sau bàn thờ 1.2 (kỹ thuật) gậy quấy... -
Retaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng cắt ra (ở tấm vải, tấm da), miếng rẻo Danh từ giống cái Miếng cắt ra (ở tấm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.