- Từ điển Pháp - Việt
Richelieu
Xem thêm các từ khác
-
Richement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giàu, nhiều 1.2 Sang trọng 1.3 Ở nơi giàu có 1.4 Phản nghĩa Pauvrement. Phó từ Giàu, nhiều Richement doué... -
Richesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giàu có, sự giàu sang 1.2 Tính màu mỡ 1.3 Sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào 1.4 Sự... -
Richi
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rishi rishi -
Richissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Tính từ (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Un banquier richissime... -
Ricin
Mục lục 1 Bản mẫu:Ricin 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây thầu dầu Bản mẫu:Ricin Danh từ giống đực (thực... -
Riciné
Tính từ (dược học) (có) dầu thầu dầu -
Rickardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ricacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ricacđit -
Ricketisiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh trùng rận Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh... -
Rickettsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ricketxi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh) Danh từ giống cái Ricketxi, trùng rận (vi... -
Ricocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy thia lia Nội động từ Nảy thia lia Faire ricocher un caillou sur l\'eau ném thia lia hòn đá trên... -
Ricochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy thia lia Danh từ giống đực Sự nảy thia lia La pierre lancée fait des ricochets sur l\'eau... -
Ricotta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát ricota (của ý) Danh từ giống cái Pho mát ricota (của ý) -
Rictus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhếch mép 1.2 (y học) sự cười nhăn Danh từ giống đực Sự nhếch mép Un rictus moqueur... -
Ridage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) sự căng (dây siết... -
Ridain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp đất đáy biển Danh từ giống đực Nếp đất đáy biển -
Ride
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp nhăn 1.2 Gợn sóng 1.3 (hàng hải) dây siết buồm Danh từ giống cái Nếp nhăn Visage sillonné... -
Rideau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn 1.2 Tấm cửa (lò sưởi, đập nước) Danh từ giống đực Màn Rideau de fenêtre màn cửa... -
Ridelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải) Danh từ giống cái Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải) -
Ridement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự làm nhăn 1.2 Sự nhăn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Rider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhăn 1.2 Làm gợn 1.3 (hàng hải) căng (dây siết buồm) Ngoại động từ Làm nhăn Le chagrin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.