Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Risque

Mục lục

Danh từ giống đực

(điều) bất trắc, nguy cơ
Affaire pleine de risques
việc đầy bất trắc
(điều) rủi ro
Risque assuré
rủi ro được bảo hiểm
Sự liều, sự mạo hiểm
Prendre un risque
liều, mạo hiểm
à ses risques et périls
xem péril
à tout risque
tùy rủi may
Có cơ nguy đến
Au risque de sa vie
�� có nguy cơ đến tính mệnh

Xem thêm các từ khác

  • Risque-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Kẻ liều mạng 1.2 Tính từ không đổi 1.3 Liều mạng Danh từ giống đực không...
  • Risquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liều, đánh liều, mạo hiểm 1.2 Chịu thiệt hại, bị hư hại 2 Nội động từ 2.1 Có nguy cơ...
  • Risse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng biển ba ngón Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng biển...
  • Rissole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh nhân thịt; bánh nhân cá 1.2 (tiếng địa phương) lưới đánh cá trống Danh từ giống...
  • Rissolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả băm nhân bánh mì bỏ lò Danh từ giống cái Chả băm nhân bánh mì bỏ lò
  • Rissolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thuyền đánh cá trống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thuyền...
  • Rissoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rán vàng Ngoại động từ Rán vàng Rissoler un poulet rán vàng một con gà
  • Ristourne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng 1.2 Tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ) 1.3 Sự...
  • Ristourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, trả hoa hồng 1.2 Chia lãi 1.3 Hoàn lại 1.4 (hàng hải) hủy (một hợp đồng bảo hiểm)...
  • Risée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cười nhạo 1.2 Trò cười 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cười ồn ào 1.4 (hàng hải) cơn...
  • Rit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi...
  • Ritardando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) kìm dần lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhịp kìm dần lại Phó từ (âm nhạc)...
  • Rite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghi lễ 1.2 Nghi thức, tập tục Danh từ giống đực Nghi lễ Les rites protestants nghi lễ đạo...
  • Ritologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khoa nghi lễ Tính từ (thuộc) khoa nghi lễ
  • Ritournelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) câu thòng 1.2 (thân mật) câu nhắc đi nhắc lại Danh từ giống cái (âm nhạc) câu...
  • Rituale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách nghi lễ
  • Ritualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghi thức Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghi thức
  • Ritualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi thức chủ nghĩa, nệ nghi thức 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức...
  • Rituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghi lễ; theo nghi lễ 1.2 Theo nghi thức, theo tập tục 1.3 (nghĩa bóng) đều đặn; quen thuộc...
  • Rituelle

    Mục lục 1 Xem rituel Xem rituel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top