Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rivière


Danh từ giống cái

Sông
(nghĩa bóng) dòng lai láng
Des rivières de sang
những dòng máu lai láng
rivière de diamants
vòng nạm kim cương

Xem thêm các từ khác

  • Rivoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Máy tán đinh 1.2 Búa tán đinh Danh từ giống đực (kỹ thuật) Máy tán đinh Búa...
  • Rivois

    Mục lục 1 Xem rivoir Xem rivoir
  • Rivotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Rivotter la charrue ) điều chỉnh mũi cày (để đường cày đạt độ rộng thích...
  • Rivulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mọc) ở suối Tính từ (mọc) ở suối Plantes rivulaires cây ở suối
  • Rivularis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cúc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cúc
  • Rivure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự tán đinh 1.2 Kiểu tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) Sự tán đinh Kiểu...
  • Rixdale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng rixđan (tiền ở một số nước miền bắc và miền nam châu Âu) Danh từ giống...
  • Rixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ẩu đả Danh từ giống cái Cuộc ẩu đả Rixe sanglante cuộc ẩu đả đổ máu
  • Riz

    Mục lục 1 Bản mẫu:Riz 2 Danh từ giống đực 2.1 Lúa; gạo 2.2 Cơm Bản mẫu:Riz Danh từ giống đực Lúa; gạo Culture du riz sự...
  • Riz-pain-sel

    Mục lục 1 So sánh không đổi 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) quân nhân hậu cần So sánh không đổi (quân sự, tiếng...
  • Rizaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng lúa Tính từ Trồng lúa Terrains rizaires đất trồng lúa
  • Rizerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy gạo Danh từ giống cái Nhà máy gạo
  • Riziculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng lúa Danh từ Người trồng lúa
  • Rizicultrice

    Mục lục 1 Xem riziculteur Xem riziculteur
  • Riziculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng lúa Danh từ giống cái Nghề trồng lúa
  • Rizier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lúa gạo Tính từ (thuộc) lúa gạo Contrée rizière miền lúa gạo
  • Riziforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng cháo Tính từ (y học) (có) dạng cháo Selles riziforme phân dạng cháo
  • Rizière

    Danh từ giống cái Ruộng lúa
  • Rizot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo xấu Danh từ giống đực Gạo xấu
  • Rn

    Mục lục 1 ( hóa học) rađon (ký hiệu) ( hóa học) rađon (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top