- Từ điển Pháp - Việt
Robot
Xem thêm các từ khác
-
Robotisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị người máy (cho một cơ sở sản xuất); sự tự động hóa Danh từ... -
Robotiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trang bị người máy; người máy hóa, tự động hóa, máy hóa Ngoại động từ (kỹ... -
Robre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rob rob -
Roburite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roburit (chất nổ) Danh từ giống cái Roburit (chất nổ) -
Robuste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe, tráng kiện 1.2 Vững vàng, mạnh 1.3 Phản nghĩa Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre. Tính... -
Robustement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khỏe, tráng kiện Phó từ Khỏe, tráng kiện Être robustement constitué có thể chất khỏe -
Robustesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏe, sự tráng kiện 1.2 Phản nghĩa Fragilité. Danh từ giống cái Sự khỏe, sự tráng... -
Roc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) khối đá, mô đá 1.2 Đồng âm Rock, roque. Danh từ giống đực (văn học) khối... -
Rocade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) đường dọc hỏa tuyến (song song với hỏa tuyến) 1.2 (giao thông) đường tránh,... -
Rocaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang trí bằng non bộ Danh từ giống đực Sự trang trí bằng non bộ -
Rocaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất lổn nhổn đá 1.2 Núi non bộ 1.3 (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò 1.4 Tính từ Danh từ... -
Rocailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây non bộ 1.2 Tính từ 1.3 Xây non bộ Danh từ giống đực Thợ xây non bộ Tính từ... -
Rocailleuse
Mục lục 1 Xem rocailleux Xem rocailleux -
Rocailleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đá 1.2 Trúc trắc Tính từ Đầy đá Chemin rocailleux con đường đầy đá Trúc trắc Style rocailleux... -
Rocambeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng móc buồm Danh từ giống đực (hàng hải) vòng móc buồm -
Rocambole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỏi tăm (cây, củ) 1.2 (nghĩa bóng) lời nói đùa nhàm 1.3 (nghĩa bóng) đồ bỏ Danh từ giống... -
Rocambolesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền hoặc Tính từ Huyền hoặc -
Roccella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) địa y nhuộm Danh từ giống cái (thực vật học) địa y nhuộm -
Roccelline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rocxelin Danh từ giống cái ( hóa học) rocxelin -
Rocelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rocxella rocxella
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.