- Từ điển Pháp - Việt
Rodney
Xem thêm các từ khác
-
Rodoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mũi rà, lưỡi rà 1.2 Thùng rà đạn (đạn chì mới đúc) 1.3 Thùng thuộc da Danh... -
Rodomont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ khoác lác Danh từ giống đực Kẻ khoác lác Faire le rodomont khoác lác -
Rodonmontade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khoác lác; hành động khoác lác Danh từ giống đực Lời khoác lác; hành động khoác... -
Rodonticide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt loài gặm nhấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt loài gặm nhấm Tính từ Diệt loài gặm... -
Roentgen
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rontgen rontgen -
Rogation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều, tôn giáo) lễ cầu yên 1.2 (sử học) dự án luận (trình trước đại hội quốc... -
Rogatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thỉnh cầu, yêu cầu Tính từ (luật học, pháp lý) thỉnh cầu, yêu cầu commission... -
Rogatoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng con đường yêu cầu ủy thác Phó từ (luật học, pháp lý) bằng con đường... -
Rogaton
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 (thường số nhiều) đồ ăn thừa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ bỏ đi Danh từ... -
Rognage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén, sự gọt Danh từ giống đực Sự xén, sự gọt Rognage des livres sự xén sách -
Rogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự cáu giận Danh từ giống cái (thân mật) sự cáu giận Être en rogne cáu giận -
Rogne-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao gọt móng ngựa Danh từ giống đực không đổi Dao gọt móng ngựa -
Rogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén, gọt 1.2 Bớt Ngoại động từ Xén, gọt Rogner un livre xén một cuốn sách Rogner les griffes... -
Rognerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giũa bớt đồng tiền (để ăn cắp kim loại quý) Danh từ giống cái Sự giũa bớt đồng... -
Rogneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xén giấy Danh từ giống đực Thợ xén giấy -
Rogneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xén giấy Danh từ giống cái Máy xén giấy -
Rognoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén giấy Danh từ giống đực Dao xén giấy -
Rognon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bầu dục, quả cật 1.2 (địa lý địa chất) hạch, thận Danh từ giống đực Bầu dục,... -
Rognonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu nhàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu, làu nhàu -
Rognure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẩu thái (ra), rẻo Danh từ giống cái Mẩu thái (ra), rẻo Rognures de papier rẻo giấy Rognures...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.