- Từ điển Pháp - Việt
Ronronnement
Xem thêm các từ khác
-
Ronronner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gừ gừ (mèo) 1.2 Kêu ro ro, kêu vù vù (máy, động cơ...) Nội động từ Gừ gừ (mèo) Kêu ro ro,... -
Ronsardiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) làm thơ theo phong cách Rông-xa Nội động từ (thân mật) làm thơ theo phong cách Rông-xa -
Ronsardisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối phỏng theo phong cách Rông-xa Danh từ giống đực Lối phỏng theo phong cách Rông-xa -
Ronéo
Danh từ giống cái (máy) rônêô Imprimé à la ronéo in rônêô -
Ronéotyper
Ngoại động từ In rônêô Document ronéotypé tài liệu in rônêô -
Rook-pie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt quạ Danh từ giống đực Món thịt quạ -
Rookerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chim cụt Danh từ giống cái Bầy chim cụt -
Rookery
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chim cụt Danh từ giống cái Bầy chim cụt -
Rooter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vỡ đất Danh từ giống đực Máy vỡ đất -
Roque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đảo quân tháp Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự... -
Roquefort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát rocfo Danh từ giống đực Pho mát rocfo -
Roquelaure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo khoác roclo (dưới triều vua Lu-y XIV) Danh từ giống cái (sử học) áo khoác roclo... -
Roquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đảo con tháp Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) đảo con tháp -
Roquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó roke (một giống chó lai) 1.2 Chó sủa càn 1.3 (nghĩa bóng) ống suốt Danh từ giống đực... -
Roquetin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Un vieux roquetin (từ cũ, nghĩa cũ) ông già làm dáng -
Roquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải lông 1.2 (động vật học) gà gô xám 1.3 Tên lửa, rocket Danh từ... -
Roquignard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế) Danh từ giống đực Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế) -
Roquillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế) Danh từ giống đực Kiểu chạm cuốn (trên lưng ghế) -
Rorqual
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balénoptère balénoptère -
Ros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) go cửi Danh từ giống đực (ngành dệt) go cửi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.