- Từ điển Pháp - Việt
Rouisseur
Xem thêm các từ khác
-
Rouissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi ngâm (đay, gai) Danh từ giống đực Nơi ngâm (đay, gai) -
Roulade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả cuốn 1.2 (âm nhạc) sự ngân Danh từ giống cái Chả cuốn (âm nhạc) sự ngân -
Roulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải; hãng vận tải 1.2 (ngành mỏ) sự chuyển than bằng goòng (ở đường hầm)... -
Roulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn 1.2 Di động, lưu động, động 1.3 (thân mật) buồn cười Tính từ Lăn Voiture bien roulante xe lăn... -
Roulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bếp lưu động, xe căn tin 1.3 (toán học) đường lăn Tính từ giống... -
Roule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súc gỗ đưa xẻ (thành ván) 1.2 Trục lăn (của thợ đẽo đá) 1.3 (kỹ thuật) trục gỗ Danh... -
Roule-conteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ lăn chuyển côngtenơ Danh từ giống đực Bệ lăn chuyển côngtenơ -
Roule-ta-bosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ đi lang thang, kẻ lượt rong Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ đi lang... -
Rouleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn 1.2 Sóng cuộn (ở bờ biển) 1.3 Cuộn tóc 1.4 Trục lăn, con lăn; trục cán Danh từ giống... -
Rouleauté
Tính từ, danh từ giống đực Như roulotté -
Roulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăn 1.2 Bộ phận quay 1.3 Sự đảo (đi đảo lại) 1.4 Tiếng lăn bánh (xe) 1.5 Tiếng ì... -
Rouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăn 1.2 Đảo (đi đảo lại) 1.3 Cuốn 1.4 (nông nghiệp) lăn mặt 1.5 Phát âm rung lưỡi (chữ... -
Roulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lăn 1.2 Đường chỉ (kẻ ở gáy sách) 1.3 Trò chơi cò quay; bàn cò quay 1.4 (toán học,... -
Rouleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăn, cuộn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đẩy xe 1.4 Thợ lưu động 1.5 Tàu tròng trành 1.6 Kích lăn... -
Rouleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái giang hồ 1.2 Bàn cuốn thuốc lá bằng tay Danh từ giống cái Gái giang hồ Bàn cuốn thuốc... -
Roulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe chở hàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Roulis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) 1.2 (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng Danh từ giống... -
Rouloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục là vải (cho mất nếp nhăn) 1.2 Trục lăn nến 1.3 (ngành dệt) trục cuộn tất Danh từ... -
Roulottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự xoáy hàng trên xe Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Roulotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư) Danh từ giống cái Xe lán, nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.