- Từ điển Pháp - Việt
Royalisme
Xem thêm các từ khác
-
Royaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảo hoàng 1.2 Danh từ 1.3 Người bảo hoàng Tính từ Bảo hoàng Plus royaliste que le roi bảo hoàng hơn vua... -
Royalties
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) tiền phần trăm hoa lợi (trả cho người nhường bằng phát minh, cho chủ đất... -
Royaume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương quốc 1.2 Xứ Danh từ giống đực Vương quốc Xứ -
Royauté
Danh từ giống cái Ngôi vua Aspirer à la royauté ngấp nghé ngôi vua Vương quyền; chế độ quân chủ -
Royer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xẻ rãnh tưới ở (một cánh đồng...) Ngoại động từ Xẻ rãnh tưới ở (một cánh đồng...) -
Ru
Mục lục 1 ( hóa học) ruteni (ký hiệu) ( hóa học) ruteni (ký hiệu) -
Ruade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 (nghĩa bóng) cuộc tấn công thình lình, cuộc đột kích Danh từ... -
Rubace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen -
Rubacelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen -
Ruban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng, dải 1.2 Huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái) 1.3 (kiến trúc) trang trí băng quấn... -
Rubanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự quấn băng giấy cách điện (vào dây cáp) Danh từ giống đực (điện học)... -
Rubaner
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ enrubaner enrubaner -
Rubanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm băng 1.2 Nghề bán băng Danh từ giống cái Nghề làm băng Nghề bán băng -
Rubaneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải Tính từ (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải -
Rubanier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề làm băng 1.2 (thuộc) nghề bán băng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thợ làm băng 1.5 Người... -
Rubasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thạch anh nhuộm màu Danh từ giống cái Thạch anh nhuộm màu -
Rubato
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) linh động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) lối linh động Tính từ, phó từ... -
Rubellane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelan -
Rubellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelit -
Rubescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.