- Từ điển Pháp - Việt
Rudbeckie
Xem thêm các từ khác
-
Rude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xù xì, gồ ghề 1.2 Gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc 1.3 Chát xít 1.4 Chối tai 1.5 Nghiêm khắc 1.6... -
Rudement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc 1.2 Dữ, nặng nền; mạnh 1.3 (thân mật) rất, hết sức... -
Rudenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây Ngoại động từ (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây -
Rudenture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây (ở các rãnh về phía chân cột) Danh từ giống cái (kiến... -
Rudenté
Tính từ (kiến trúc) (có) trang trí hình cuộn dây Colonne rudentée cột trang trí hình cuộn dây -
Rudesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xù xì 1.2 Sự chát xít (rượu) 1.3 Sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét... -
Rudiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng 1.2 (sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô... -
Rudimentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sơ đẳng, bước đầu 1.2 Sơ sài 1.3 (sinh vật học) thô sơ 1.4 Phản nghĩa Complet, développé. Complexe,... -
Rudimentairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sơ sài; sơ sơ Phó từ Sơ sài; sơ sơ -
Rudistes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) nhóm hàu ốc; nhóm hàu ruđit Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Rudoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối xử thô bạo; sự ngược đãi Danh từ giống đực Sự đối xử thô bạo; sự... -
Rudoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử thô bạo, ngược đãi Ngoại động từ Đối xử thô bạo, ngược đãi Rudoyer un enfant... -
Rudéral
Tính từ (thực vật học) mọc nơi đổ nát -
Rudération
Danh từ giống cái Sự lát sỏi; sự lát đá giăm -
Rue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố, phố 1.2 (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường 1.3 Danh từ giống cái... -
Rue-des-murailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tổ chim tường (dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây tổ... -
Ruelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố hẹp, đường hẻm 1.2 Khe giường (giữa tường và giường) 1.3 (sử học) góc... -
Ruellia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quả nổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây quả nổ -
Ruer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quăng, ném Nội động từ Đá... -
Rueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đá hậu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật hay đá hậu Tính từ Hay đá hậu Jument rueuse con ngựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.