- Từ điển Pháp - Việt
Ruminement
Xem thêm các từ khác
-
Ruminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (động vật học) nhai lại 1.2 (nghĩa bóng) nghiền ngẫm 2 Nội động từ 2.1 (động vật học)... -
Rumpfite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rumfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rumfit -
Rumsteck
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực romsteck romsteck -
Run
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) kỳ chạy (của máy lọc dầu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) kỳ chạy (của... -
Runabout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền máy động cơ trong Danh từ giống đực Thuyền máy động cơ trong -
Rune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ run (thứ chữ cái cổ) Danh từ giống cái Chữ run (thứ chữ cái cổ) -
Runiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng chữ run Tính từ (có) dạng chữ run -
Runique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rune Tính từ Xem rune Une inscription runique câu khắc bằng chữ run -
Runologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia chữ run Danh từ Chuyên gia chữ run -
Runway
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không) đường băng Danh từ giống cái (hàng không) đường băng -
Ruolz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thòa Danh từ giống đực Đồng thòa -
Rupestre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên đá 1.2 (nghệ thuật) trên vách đá; khoét trong đá Tính từ (thực vật học)... -
Rupia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vảy ốc Danh từ giống đực (y học) vảy ốc -
Rupicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sống trên đá 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (thực vật học) sống trên đá Danh... -
Rupin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) giàu có; xa hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) kẻ giàu có Tính từ (thông tục)... -
Rupine
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái rupin rupin -
Rupiner
Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, thân mật) thi giỏi Động từ (ngôn ngữ nhà trường, thân mật) thi giỏi Candidat... -
Ruppia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xuyên màn Danh từ giống đực (thực vật học) cây xuyên màn -
Rupteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ngắt, bộ cắt Danh từ giống đực (điện học) bộ ngắt, bộ cắt -
Ruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) sự trộn màu Danh từ giống cái (hội họa) sự trộn màu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.