- Từ điển Pháp - Việt
S'abstenir
|
//--></SCRIPT></HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
s'abstenir
- Nghĩa
- nhịn, kiêng
- <a href="JavaScript:MakeLink('S*27abstenir','french','on')">S'abstenir</a> <a href="JavaScript:MakeLink('d*27alcool','french','on')">d'alcool</a>
nhịn rượu
- <a href="JavaScript:MakeLink('S*27abstenir','french','on')">S'abstenir</a> <a href="JavaScript:MakeLink('d*27alcool','french','on')">d'alcool</a>
- tránh (làm, nói)
- <a href="JavaScript:MakeLink('s*27abstenir','french','on')">s'abstenir</a> <a href="JavaScript:MakeLink('de','french','on')">de</a> <a href="JavaScript:MakeLink('parler','french','on')">parler</a>
tránh nói
- <a href="JavaScript:MakeLink('s*27abstenir','french','on')">s'abstenir</a> <a href="JavaScript:MakeLink('de','french','on')">de</a> <a href="JavaScript:MakeLink('parler','french','on')">parler</a>
- bỏ phiếu trắng
- không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi)
- phản nghĩa <a href="JavaScript:MakeLink('Intervenir','french','on')">Intervenir</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('prendre','french','on')">prendre</a> <a href="JavaScript:MakeLink('part','french','on')">part</a>
Xem thêm các từ khác
-
S'abstraire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tách mình (về tinh thần) Tự động từ Tách mình (về tinh thần) S\'abstraire complètement au milieu... -
S'abuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lầm Ngoại động từ Lầm C\'est si je ne m\'abuse la première fois nếu tôi không lầm, thì đó là... -
S'acagnarder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biếng nhác Tự động từ Biếng nhác -
S'accentuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng lên; rõ nét hơn, nổi bật lên Tự động từ Tăng lên; rõ nét hơn, nổi bật lên Le froid... -
S'acclimater
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen thủy thổ; làm quen 1.2 Nhập vào, [được đưa [vào Tự động từ Quen thủy thổ; làm quen... -
S'accointer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (xấu) có quan hệ lui tới Tự động từ (xấu) có quan hệ lui tới S\'accointer avec quelqu\'un có... -
S'accommoder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vui lòng, bằng lòng vậy 1.2 Tập làm quen với 1.3 (sinh vật học) điều tiết (mắt) Tự động... -
S'accompagner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có kèm theo Tự động từ Có kèm theo Une fièvre qui s\'accompagne de toux sốt có kèm theo ho -
S'accomplir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được thực hiện, xảy ra; thành sự thật Tự động từ Được thực hiện, xảy ra; thành sự... -
S'accorder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhất trí với nhau Tự động từ Nhất trí với nhau -
S'accoter
Mục lục 1 Tự độngtừ 1.1 Dựa, tựa Tự độngtừ Dựa, tựa S\'accoter contre un mur dựa vào tường. -
S'accouder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống khuỷu tay Tự động từ Chống khuỷu tay S\'accouder sur la table chống khuỷu tay lên bàn -
S'accouppler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giao cấu (động vật) Tự động từ Giao cấu (động vật) -
S'accoutrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng. -
S'accoutumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen, tập quen Tự động từ Quen, tập quen S\'accoutumer à se passer de tabac tập quen nhịn hút thuốc -
S'accrocher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Móc vào, ngoắc vào 1.2 Bám lấy 1.3 Không nao núng (trước khó khăn) 1.4 Quấy rầy Tự động từ... -
S'accroupir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi xổm Tự động từ Ngồi xổm Ils s\'accroupissent adossés les uns aux autres họ ngồi xổm, lưng... -
S'accumuler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tích tụ lại, dồn lại Tự động từ Tích tụ lại, dồn lại Le courrier s\'accumule dans la bo†te... -
S'accuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận lỗi; thú tội 1.2 Rõ nét ra Tự động từ Nhận lỗi; thú tội Il s\'accusa d\'imprudence anh... -
S'acharner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mài miệt, say mê 1.2 Bám riết, ra sức làm khổ Tự động từ Mài miệt, say mê S\'acharner au sport...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.