- Từ điển Pháp - Việt
S'agricher
Xem thêm các từ khác
-
S'agriffer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng... -
S'agripper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bấu vào, níu lấy Tự động từ Bấu vào, níu lấy S\'agripper au bras de sa mère níu lấy tay mẹ -
S'aguerrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dạn dày Tự động từ Dạn dày Elle s\'est aguerrie au froid contre le froid cô ta đã quen chịu đựng... -
S'aheurter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố chấp S\'aheurter à une opinion... -
S'aider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng 1.2 Giúp đỡ nhau, tương trợ Tự động từ Dùng S\'\'aider de deux mains pour monter dùng hai tay... -
S'aigrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chua ra, trở chua 1.2 Bực tức cau có Tự động từ Chua ra, trở chua Le vin s\'aigrit rượu trở chua... -
S'aimer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu mình 1.2 Lấy làm thú vị, lấy làm thoải mái 1.3 Yêu nhau, thương nhau 1.4 Làm tình với nhau... -
S'alanguir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uể oải lờ đờ Tự động từ Uể oải lờ đờ -
S'alarmer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo sợ, hãi hùng Tự động từ Lo sợ, hãi hùng Elle s\'alarme pour un rien cô ta lo sợ một chuyện... -
S'alcooliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) nốc rượu, nghiện rượu Tự động từ (thân mật) nốc rượu, nghiện rượu -
S'aligner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thẳng hàng với nhau 1.2 Theo, sưả đổi theo Tự động từ Thẳng hàng với nhau Theo, sưả đổi... -
S'aliter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nằm liệt giường Tự động từ Nằm liệt giường -
S'allier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thân, kết thông gia 1.2 Liên minh, liên kết Tự động từ Kết thân, kết thông gia Liên minh,... -
S'allonger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dài ra, kéo dài ra 1.2 Nằm dài Tự động từ Dài ra, kéo dài ra Il maigrit sa taille s\'\'allonge anh... -
S'allumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt lửa 1.2 Sáng lên Tự động từ Bắt lửa Le bois sec s\'allume facilement củi khô dễ bắt lửa... -
S'amaigrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gầy đi Tự động từ Gầy đi -
S'amalgamer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hợp, ăn ý Tự động từ Kết hợp, ăn ý Deux caractères qui s\'amalgament difficilement hai tính... -
S'amasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dồn lại, tập hợp lại Tự động từ Dồn lại, tập hợp lại -
S'amender
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tốt hơn; tu tỉnh, sửa chữa Tự động từ Trở nên tốt hơn; tu tỉnh, sửa chữa Enfant... -
S'amener
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đến Tự động từ (thông tục) đến Amène-toi de bonne heure! Đến sớm thế!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.