- Từ điển Pháp - Việt
S'ennuager
Xem thêm các từ khác
-
S'ennuyer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn phiền 1.2 Chán Tự động từ Buồn phiền Chán -
S'enoncer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được nói ra, được phát biểu 1.2 Nói, phát biểu Tự động từ Được nói ra, được phát biểu... -
S'enraciner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bén rễ (cây) 1.2 (nghĩa bóng) bắt rễ, ăn sâu vào 1.3 Phản nghĩa Déraciner, éradiquer, extirper. Tự... -
S'enrager
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hăng tiết lên Tự động từ Hăng tiết lên -
S'enrayer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tắc (súng...); kẹt (máy) Tự động từ Tắc (súng...); kẹt (máy) -
S'enrhumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sổ mũi; cảm mạo Tự động từ Sổ mũi; cảm mạo -
S'enrichir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giàu lên 1.2 Phong phú thêm 1.3 Phản nghĩa Appauvrir, dépouiller, ruiner. Tự động từ Giàu lên Phong... -
S'enrouer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khàn tiếng Tự động từ Khàn tiếng -
S'enrouler
Mục lục 1 s\'enrouler //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
S'ensabler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cát bồi 1.2 Giạt vào bãi cát; mắc vào cát 1.3 Rút xuống cát (cá) Tự động từ Bị cát... -
S'ensevelir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị chôn vùi, bị mai một đi 1.2 Tự giam hãm, ẩn dật Tự động từ Bị chôn vùi, bị mai một... -
S'ensuivre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp sau, đến tiếp theo 2 Không ngôi 2.1 Kết quả là, hậu quả là Tự động từ Tiếp sau, đến... -
S'entendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng tính với nhau, hợp ý nhau 1.2 Am hiểu Tự động từ Đồng tính với nhau, hợp ý nhau Ils... -
S'enthousiasmer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy làm phấn khởi 1.2 Tỏ nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Dégo‰ter, désenchanter, ennuyer, refroidir. Tự... -
S'enticher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say đắm, mê say 1.2 Phản nghĩa Dégo‰ter, détacher. Tự động từ Say đắm, mê say S\'enticher d\'une... -
S'entourer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có quanh mình, tập hợp quanh mình 1.2 Phản nghĩa Abandonner. Tự động từ Có quanh mình, tập hợp... -
S'entr'aimer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yêu nhau Tự động từ Yêu nhau -
S'entr'ouvrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hé mở (ra) Tự động từ Hé mở (ra) -
S'entraccorder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hợp ý nhau Les amis... -
S'entraccuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tố cáo lẫn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.