- Từ điển Pháp - Việt
S'entre-louer
Xem thêm các từ khác
-
S'entre-manger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) ăn thịt lẫn nhau, xâu xé nhau Tự động từ (văn học) ăn thịt lẫn nhau, xâu xé nhau -
S'entre-nuire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm hại nhau Tự động từ Làm hại nhau -
S'entre-regarder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhìn nhau Tự động từ Nhìn nhau -
S'entre-suivre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếp theo nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếp theo nhau... -
S'entre-tuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giết (lẫn) nhau Tự động từ Giết (lẫn) nhau -
S'entrebattre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh nhau -
S'entrechoquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Va chạm nhau Tự động từ Va chạm nhau Leurs caratères orgueilleux s\'entrechoquaient tính kiêu ngạo... -
S'entrecouper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắt nhau Tự động từ Cắt nhau Lignes qui s\'entrecoupent những đường sắt nhau -
S'entrecroiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt tréo nhau Tự động từ Bắt tréo nhau -
S'entrelacer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quấn vào nhau, quyện vào nhau 1.2 Phản nghĩa Délacer, délier, dénouer. Tự động từ Quấn vào nhau,... -
S'entremettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm môi giới, làm trung gian Tự động từ Làm môi giới, làm trung gian S\'entremettre pour rétablir... -
S'entretailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vấp chân vào nhau mà bị thương (ngựa) Tự động từ Vấp chân vào nhau mà bị thương (ngựa) -
S'entretenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói chuyện với 1.2 Tự cung cấp, sống 1.3 Phản nghĩa Briser, détruire. Interrompre, rpmpre. Abandonner.... -
S'entrobliger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giúp đỡ nhau Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giúp đỡ nhau -
S'entrouvrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hé mở (ra) Tự động từ Hé mở (ra) -
S'envaser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc xuống bùn Tự động từ Rúc xuống bùn -
S'envieillir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) già đi, có vẻ già đi Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) già đi, có vẻ già... -
S'envoiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kỹ thuật) cong, vênh (thép khi tôi) Tự động từ (kỹ thuật) cong, vênh (thép khi tôi) -
S'envoler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bay lên, bay đi; trôi nhanh 1.2 (nghĩa bóng) biến đi; tiêu tan đi Tự động từ Bay lên, bay đi; trôi... -
S'envoyer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nuốt trửng, nốc 1.2 (thông tục) gánh lấy 1.3 (thô tục) ăn nằm với (ai) Tự động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.