Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'observer

Mục lục

Tự động từ

Giữ ý tứ
Theo dõi lẫn nhau

Xem thêm các từ khác

  • S'obstiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám riết vào, cố chấp, khăng khăng giữ 1.2 Phản nghĩa Céder. Tự động từ Bám riết vào, cố...
  • S'occuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chăm lo, săn sóc đến, chú tâm đến; bận tâm đến 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm (việc gì) Tự động...
  • S'octroyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho phép Tự động từ Tự cho phép S\'octroyer un jour de repos tự cho phép nghỉ một ngày
  • S'offenser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cáu, tức Tự động từ Cáu, tức S\'offenser d\'un rien hơi một tí đã cáu
  • S'offrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ra mắt trình diện 1.2 (tự) bày ra, (tự) phô ra 1.3 Tự hiến thân, tự đứng ra nhận làm gì 1.4...
  • S'offusquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bực mình, tức tối Tự động từ Bực mình, tức tối Les jaloux s\'offusquent de tout những kẻ hay...
  • S'opacifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên mờ đục Tự động từ Trở nên mờ đục
  • S'opposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản đối, chống đối, chống lại 1.2 Đối lập nhau 1.3 Cản trở Tự động từ Phản đối,...
  • S'organiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tổ chức Tự động từ Tự tổ chức
  • S'orienter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hướng, định hướng 1.2 Hướng về Tự động từ Tìm hướng, định hướng S\'orienter au...
  • S'ossifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa xương Tự động từ Hóa xương Cartilage qui s\'ossifie sụn hóa xương
  • S'oublier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quên đi 1.2 Quên mình 1.3 Thất lễ 1.4 Ỉa bậy Tự động từ Quên đi Tout s\'oublie cái gì rồi...
  • S'outiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm dụng cụ 1.2 Trang bị; được trang bị Tự động từ Sắm dụng cụ Trang bị; được trang...
  • S'outrecuider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao tự đại Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao...
  • S'ouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mở, mở 1.2 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.3 Thông suốt được 1.4 Cở mở, tỏ bày tâm sự,...
  • S'oxyder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) oxi hóa Tự động từ ( hóa học) oxi hóa
  • S'unifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thống nhất lại; hợp nhất lại; hợp nhất với Tự động từ Thống nhất lại; hợp nhất lại;...
  • S'unir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối với nhau, hợp vào với nhau 1.2 Kết hợp với nhau 1.3 Đoàn kết lại với nhau 1.4 Kết hôn...
  • S'universaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành phổ biến, trở thành phổ cập Tự động từ Trở thành phổ biến, trở thành phổ...
  • S'user

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mòn đi, sờn đi 1.2 Hao mòn đi 1.3 Mệt mỏi đi 1.4 Mất ảnh hưởng, giảm uy tín Tự động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top