- Từ điển Pháp - Việt
Saccule
Xem thêm các từ khác
-
Sacculiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình túi Tính từ (sinh vật học) (có) hình túi -
Sacculine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con chân tơ túi (ký sinh trên cua) Danh từ giống cái (động vật học) con... -
Sacellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miếu thờ (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) miếu thờ (cổ La Mã) -
Sacerdoce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chức 1.2 Giới tăng lữ 1.3 Thiên chức Danh từ giống đực Giáo chức Giới tăng lữ... -
Sacerdotal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sacerdoce sacerdoce -
Sacerdotale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sacerdoce sacerdoce -
Sachem
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù trưởng (thổ dân Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Tù trưởng (thổ dân Bắc Mỹ) -
Sachet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi con, túi 1.2 Túi bột thơm (để ướp quần áo) 1.3 (dược học) túi (thuốc) Danh từ giống... -
Sachée
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) túi, bao (lượng chứa) -
Sacoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà cột, túi đeo Danh từ giống cái Xà cột, túi đeo -
Sacome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ nổi Danh từ giống đực (kiến trúc) đường chỉ nổi -
Sacquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đuổi (người làm) 1.2 (thân mật) đánh hỏng Ngoại động từ (thông tục) đuổi... -
Sacral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhuốm vẻ thiêng liêng Tính từ Nhuốm vẻ thiêng liêng -
Sacrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhuốm vẻ thiêng liêng Tính từ Nhuốm vẻ thiêng liêng -
Sacralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cùng hóa (đốt xương sống thứ năm) Danh từ giống cái (y học) sự cùng hóa... -
Sacraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiêng liêng hóa 1.2 Phản nghĩa Désacralisation. Ngoại động từ Thiêng liêng hóa Phản nghĩa Désacralisation. -
Sacramentaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) sách lễ Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) sách... -
Sacramental
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ phước Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ phước -
Sacramentel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sacrement 1.2 Trịnh trọng Tính từ Xem sacrement Formules sacramentelles công thức thánh lễ Trịnh trọng... -
Sacramentelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sacrement 1.2 Trịnh trọng Tính từ Xem sacrement Formules sacramentelles công thức thánh lễ Trịnh trọng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.