Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sajou

Mục lục

Bản mẫu:Sajou

Danh từ giống đực
(động vật học) khỉ xồm

Xem thêm các từ khác

  • Saki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ râu Danh từ giống đực saké saké Danh từ...
  • Sakieh

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe nước (ở Ai Cập) Danh từ giống cái Xe nước (ở Ai Cập)
  • Salabre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vợt (bắt cá) Danh từ giống đực Vợt (bắt cá)
  • Salabrer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Bắt (cá) bằng vợt Động từ Bắt (cá) bằng vợt
  • Salace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dâm dục Tính từ (văn học) dâm dục
  • Salade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà lách, rau sống 1.2 (thân mật) mớ lộn xộn 1.3 ( số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy...
  • Saladero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bò ướp muối Danh từ giống đực Da bò ướp muối
  • Saladier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát trộn xà lách Danh từ giống đực Bát trộn xà lách Saladier de porcelaine bát trộn xà...
  • Salage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự muối 1.2 (sử học) thuê muối Danh từ giống đực Sự muối Salage de la viande sự muối...
  • Salaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền công 1.2 Sự thưởng; sự trừng phạt Danh từ giống đực Tiền công Toucher son salaire...
  • Salaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự muối 1.2 Thức ăn muối Danh từ giống cái Sự muối Salaison du poisson sự muối cá Thức...
  • Salamalec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) (thân mật) cử chỉ lễ phép quá mức Danh từ giống đực (thường...
  • Salamandre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Salamandre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con kỳ giông Bản mẫu:Salamandre Danh từ giống cái...
  • Salami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ý Danh từ giống đực Xúc xích ý
  • Salangane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim yến (cho tổ yến sào) Danh từ giống cái (động vật học) chim yến...
  • Salanque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất nước lợ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất nước...
  • Salant

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (sinh) muối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đất mặn (ven biển) Tính từ giống đực (sinh) muối...
  • Salarial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công
  • Salariale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công
  • Salarias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thoi loi Danh từ giống đực (động vật học) cá thoi loi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top