- Từ điển Pháp - Việt
Salure
Xem thêm các từ khác
-
Salut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoát nạn 1.2 (tôn giáo) sự giải thoát 1.3 Vị cứu tinh 1.4 Sự chào; cái chào 2 Thán... -
Salutaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 1.2 Bổ ích 1.3 Phản nghĩa Fâcheux, funeste, mauvais, néfaste, pernicieux. Tính từ Bổ Remède salutaire thuốc... -
Salutairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bổ ích Phó từ (văn học) bổ ích -
Salutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chào; cách chào 1.2 Lời chào, lời thăm hỏi Danh từ giống cái Sự chào; cách chào Faire... -
Salutiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đội viên Đội quân Cứu thế 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) Đội quân Cứu thế Danh từ Đội viên Đội quân... -
Salvadorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanvađorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanvađorit -
Salvatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch ngón tay út Danh từ giống cái (giải phẫu) tĩnh mạch ngón tay út -
Salvateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cứu nguy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người cứu nguy 1.4 Phản nghĩa Damnable. Tính... -
Salvation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cứu nguy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cứu nguy -
Salvatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cứu nguy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người cứu nguy 1.4 Phản nghĩa Damnable. Tính... -
Salve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt súng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) kinh Đức Bà Danh từ giống cái Loạt súng... -
Salvia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa xôn Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa xôn -
Salvinia
Mục lục 1 (thực vật học) bèo ong (thực vật học) bèo ong -
Samare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả cánh Danh từ giống cái (thực vật học) quả cánh -
Samaritain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) Tính từ (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) -
Samaritaine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) Tính từ (thuộc) thành Xa-ma-ri (ở Pa-le-xtin xưa) -
Samarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) samari Danh từ giống đực ( hóa học) samari -
Samarkite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xamackit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xamackit -
Samba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy xamba Danh từ giống đực Điệu nhảy xamba -
Sambar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nai Danh từ giống đực (động vật học) con nai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.