Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sandastre

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngọc sao

Xem thêm các từ khác

  • Sanderling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi cát Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi cát
  • Sandhi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi
  • Sandix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Son đỏ (chất khoáng dùng nhuộm vải) Danh từ giống đực ( không đổi) Son...
  • Sandjak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Sandow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây xanđô (dây chun dùng tập thể dục; để phóng tàu lượn..) Danh từ giống đực Dây...
  • Sandre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) cá xăng Danh từ (động vật học) cá xăng
  • Sandwich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân Danh từ giống đực Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân en...
  • Sandyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sandix sandix
  • Sang

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sang 2 Danh từ giống đực 2.1 Máu 2.2 Dòng máu, giống nòi Bản mẫu:Sang Danh từ giống đực Máu Transfusion...
  • Sang-de-dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít...
  • Sang-dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít...
  • Sang-froid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bình tĩnh 1.2 Phản nghĩa Angoisse, émotion, exaltation. Danh từ giống đực...
  • Sang-mêlé

    Danh từ (không đổi) Người lai
  • Sanglage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắt đai Danh từ giống đực Sự thắt đai
  • Sanglant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục...
  • Sanglante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu; đầy máu 1.2 Vấy máu 1.3 Đẫm máu 1.4 (có) màu máu 1.5 (nghĩa bóng) đau khổ; cay đắng, nhục...
  • Sangle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai (bằng da, vải, để buộc) Danh từ giống cái Đai (bằng da, vải, để buộc) Les sangles...
  • Sangler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thắt đai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng...
  • Sanglier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sanglier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn lòi 1.3 (động vật học) cá thoi Bản mẫu:Sanglier...
  • Sanglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai ngựa có đục lỗ 1.2 Đầu thắt lưng, đầu đai (có đục lỗ) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top