- Từ điển Pháp - Việt
Sanie
Xem thêm các từ khác
-
Sanieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối -
Sanieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có mủ máu thối Tính từ (y học) có mủ máu thối Ulcère sanieux vết loét có mủ máu thối -
Sanitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vệ sinh y tế 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà... -
Sans
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Không 1.2 Phản nghĩa Avec. 1.3 Đồng âm cent, sang. Giới từ Không Sans argent không tiền non sans non non... -
Sans-abri
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không nhà cửa Danh từ giống đực ( không đổi) Người không nhà cửa -
Sans-coeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người nhẫn tâm Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)... -
Sans-colotttide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày đêm cuối năm (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Ngày đêm cuối năm (lịch cách... -
Sans-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người cách mạng ( Cách mạng Pháp thế kỷ 18) 1.2 Tính từ 1.3 (sử học) cách... -
Sans-fil
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điện báo vô tuyến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bức điện vô tuyến Danh từ giống cái Điện... -
Sans-filiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên vô tuyến điện 1.2 Người chơi vô tuyến điện nghiệp dư Danh từ Nhân viên vô tuyến điện... -
Sans-le-sou
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ không tiền, kẻ nghèo khổ Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Sans-logis
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không nhà không cửa, kẻ vô gia cư Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Sans-parti
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người không đảng phái Danh từ ( không đổi) Người không đảng phái -
Sans-soin
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người cẩu thả Danh từ ( không đổi) (thân mật) người cẩu thả Elle est... -
Sans-souci
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) vô tư lự 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (thân mật) người vô tư... -
Sans-travail
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người thất nghiệp Danh từ ( không đổi) Người thất nghiệp -
Sanscrit
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit -
Sanscrite
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sankrit sankrit -
Sanscritique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sanskritique sanskritique -
Sanscritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sanskritisme sanskritisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.