- Từ điển Pháp - Việt
Sarcloir
Xem thêm các từ khác
-
Sarclure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cỏ giẫy ra Danh từ giống cái Cỏ giẫy ra -
Sarcocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thịt quả, vỏ quả giữa Danh từ giống đực (thực vật học) thịt quả,... -
Sarcocephalus
Mục lục 1 (thực vật học) cây gáo (thực vật học) cây gáo -
Sarcode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) chất nguyên sinh Danh từ giống đực (sinh vật học, từ... -
Sarcoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ nạc (của hạt) Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ nạc (của... -
Sarcolemme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) màng sợi cơ Danh từ giống đực (sinh vật học) màng sợi cơ -
Sarcolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaccolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaccolit -
Sarcomateuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarcome sarcome -
Sarcomateux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarcome sarcome -
Sarcomatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sacôm Danh từ giống cái (y học) bệnh sacôm -
Sarcome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sacôm Danh từ giống đực (y học) sacôm -
Sarcophage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi thịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quách Danh từ giống cái (động vật... -
Sarcoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh chất cơ, chất cơ Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh chất cơ,... -
Sarcoplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh chất cơ, chất cơ Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh chất cơ,... -
Sarcoplastique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sarcoplasme sarcoplasme -
Sarcops
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo đầu hồng Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo đầu... -
Sarcopside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) xaccopxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) xaccopxit -
Sarcopte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cái ghẻ Danh từ giống đực (động vật học) cái ghẻ -
Sarcosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hạt kê Danh từ giống đực (sinh vật học) hạt kê -
Sarcoïde
Danh từ giống cái (y học) sacoit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.